WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.07753. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,020 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng QAR là ﷼128,836,626.44. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.01112, biểu thị mức giảm -12.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng QAR là ﷼21.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.05697.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang QAR là ﷼0.07753 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -12.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/QAR trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.021 | -16.33% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.021, with a 24-hour trading change of -16.33%, WRX/USDT Spot is $0.021 and -16.33%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi WRX sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.07QAR |
2WRX | 0.15QAR |
3WRX | 0.23QAR |
4WRX | 0.31QAR |
5WRX | 0.38QAR |
6WRX | 0.46QAR |
7WRX | 0.54QAR |
8WRX | 0.62QAR |
9WRX | 0.69QAR |
10WRX | 0.77QAR |
10000WRX | 775.32QAR |
50000WRX | 3,876.6QAR |
100000WRX | 7,753.2QAR |
500000WRX | 38,766QAR |
1000000WRX | 77,532QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 12.89WRX |
2QAR | 25.79WRX |
3QAR | 38.69WRX |
4QAR | 51.59WRX |
5QAR | 64.48WRX |
6QAR | 77.38WRX |
7QAR | 90.28WRX |
8QAR | 103.18WRX |
9QAR | 116.08WRX |
10QAR | 128.97WRX |
100QAR | 1,289.79WRX |
500QAR | 6,448.95WRX |
1000QAR | 12,897.9WRX |
5000QAR | 64,489.5WRX |
10000QAR | 128,979WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang QAR và QAR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WRX sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.78INR |
![]() | Rp323.12IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽1.97RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.07JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.02 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹1.78 INR, 1 WRX = Rp323.12 IDR, 1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
TON chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.55 |
![]() | 0.00176 |
![]() | 0.08896 |
![]() | 137.46 |
![]() | 73.61 |
![]() | 0.2443 |
![]() | 137.29 |
![]() | 1.27 |
![]() | 600.91 |
![]() | 922.14 |
![]() | 243.11 |
![]() | 0.08663 |
![]() | 118,836.09 |
![]() | 0.001731 |
![]() | 15.35 |
![]() | 45.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

เหรียญ GHIBLI: การวิเคราะห์ของโครงการนวัตกรรม MEME บนโซลเชนในปี 2025
สำรวจ Ghiblification, โครงการ MEME นวัตกรรมบนโซลเชนในปี 2025

Sui Coin คืออะไร? เรียนรู้เพิ่มเติมเกี่ยวกับโครงการ Sui
หากคุณกำลังเข้าถึงโลกของ airdrops, ตลาดคริปโต หรือเพียงแค่สำรวจนวัตกรรมบล็อกเชนใหม่ การเข้าใจ Sui และเหรียญของมันถือเป็นสิ่งจำเป็น

โทเค็น PELL: การปฏิวัติการเสียภาษี BTC และความปลอดภัยของ Web3 ในปี 2025
ค้นพบผลกระทบของโทเค็น PELL ต่อการเพิ่มความมั่นคงของ BTC และประสิทธิภาพของ Web3 โดยเสริมสร้างความมั่นคงของ Bitcoin และรูปแบบการเงินของมัน

NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi
NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi

PARTI Coin: การปฏิวัติโครงสร้างพื้นฐาน Web3 ในปี 2025
ค้นพบว่า PARTI coin ได้เปลี่ยนแปลงโครงสร้างพื้นฐานของ Web3 ในปี 2025 ด้วยเครื่องมือของ Particle Networks

ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025
ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025