Chuyển đổi 1 WazirX (WRX) sang Kenyan Shilling (KES)
WRX/KES: 1 WRX ≈ KSh3.12 KES
WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh3.12. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,020.00 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng KES là KSh183,957,007,694.60. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng KES đã giảm KSh-0.004297, thể hiện mức giảm -15.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng KES là KSh758.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh2.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WRX sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang KES là KSh3.12 KES, với tỷ lệ thay đổi là -15.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WRX/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/KES trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0242 | -15.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WRX/USDT là $0.0242, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -15.08%, Giá giao dịch Giao ngay WRX/USDT là $0.0242 và -15.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng WRX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi WRX sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 3.12KES |
2WRX | 6.24KES |
3WRX | 9.36KES |
4WRX | 12.49KES |
5WRX | 15.61KES |
6WRX | 18.73KES |
7WRX | 21.85KES |
8WRX | 24.98KES |
9WRX | 28.10KES |
10WRX | 31.22KES |
100WRX | 312.27KES |
500WRX | 1,561.37KES |
1000WRX | 3,122.75KES |
5000WRX | 15,613.75KES |
10000WRX | 31,227.51KES |
Bảng chuyển đổi KES sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.3202WRX |
2KES | 0.6404WRX |
3KES | 0.9606WRX |
4KES | 1.28WRX |
5KES | 1.60WRX |
6KES | 1.92WRX |
7KES | 2.24WRX |
8KES | 2.56WRX |
9KES | 2.88WRX |
10KES | 3.20WRX |
1000KES | 320.23WRX |
5000KES | 1,601.15WRX |
10000KES | 3,202.30WRX |
50000KES | 16,011.52WRX |
100000KES | 32,023.04WRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WRX sang KES và từ KES sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WRX sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KES sang WRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ৳2.89 BDT |
![]() | Ft8.53 HUF |
![]() | kr0.25 NOK |
![]() | د.م.0.23 MAD |
![]() | Nu.2.02 BTN |
![]() | лв0.04 BGN |
![]() | KSh3.12 KES |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.47 MXN |
![]() | $100.94 COP |
![]() | ₪0.09 ILS |
![]() | $22.51 CLP |
![]() | रू3.23 NPR |
![]() | ₾0.07 GEL |
![]() | د.ت0.07 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WRX = $undefined USD, 1 WRX = € EUR, 1 WRX = ₹ INR , 1 WRX = Rp IDR,1 WRX = $ CAD, 1 WRX = £ GBP, 1 WRX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
TON chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1693 |
![]() | 0.00004617 |
![]() | 0.002056 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.00637 |
![]() | 0.03059 |
![]() | 3.87 |
![]() | 22.21 |
![]() | 5.65 |
![]() | 16.55 |
![]() | 0.002057 |
![]() | 2,602.27 |
![]() | 0.00004636 |
![]() | 1.03 |
![]() | 0.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025
Khám phá Ghiblification, dự án MEME đầy sáng tạo trên chuỗi SOL vào năm 2025

Sui Coin là gì? Tìm hiểu thêm về dự án Sui
Nếu bạn đang tìm hiểu về airdrop, thị trường crypto, hoặc đơn giản là khám phá những đổi mới trong blockchain, việc hiểu về Sui và đồng coin của nó là rất quan trọng.

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi
Khám phá NACHO, token meme Kaspas đang tái hình thành Web3 và DeFi, ảnh hưởng đến các chuỗi khối nhanh và xu hướng tiền điện tử vào năm 2025. Khám phá tính hữu ích và tương lai của nó.

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025
Khám phá tiềm năng đồng tiền Floki 2025 với phân tích của chúng tôi về dự đoán giá, sự phát triển hệ sinh thái và xu hướng sự áp dụng để đầu tư có thông tin.