Waves Thị trường hôm nay
Waves đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVES chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫23,014.83. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của WAVES tính bằng VND là ₫56,638,416,834,420,801.67. Trong 24h qua, giá của WAVES tính bằng VND đã giảm ₫-699.35, biểu thị mức giảm -2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVES tính bằng VND là ₫1,508,564.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,220.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVES/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/VND trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9349 | -2.98% | |
![]() Giao ngay | $0.0000121 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9333 | -2.8% |
The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $0.9349, with a 24-hour trading change of -2.98%, WAVES/USDT Spot is $0.9349 and -2.98%, and WAVES/USDT Perpetual is $0.9333 and -2.8%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi WAVES sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 23,014.83VND |
2WAVES | 46,029.66VND |
3WAVES | 69,044.49VND |
4WAVES | 92,059.32VND |
5WAVES | 115,074.15VND |
6WAVES | 138,088.98VND |
7WAVES | 161,103.82VND |
8WAVES | 184,118.65VND |
9WAVES | 207,133.48VND |
10WAVES | 230,148.31VND |
100WAVES | 2,301,483.16VND |
500WAVES | 11,507,415.8VND |
1000WAVES | 23,014,831.61VND |
5000WAVES | 115,074,158.07VND |
10000WAVES | 230,148,316.14VND |
Bảng chuyển đổi VND sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004345WAVES |
2VND | 0.0000869WAVES |
3VND | 0.0001303WAVES |
4VND | 0.0001738WAVES |
5VND | 0.0002172WAVES |
6VND | 0.0002607WAVES |
7VND | 0.0003041WAVES |
8VND | 0.0003476WAVES |
9VND | 0.000391WAVES |
10VND | 0.0004345WAVES |
10000000VND | 434.5WAVES |
50000000VND | 2,172.51WAVES |
100000000VND | 4,345.02WAVES |
500000000VND | 21,725.12WAVES |
1000000000VND | 43,450.24WAVES |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang VND và VND sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVES sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.84EUR |
![]() | ₹78.13INR |
![]() | Rp14,186.74IDR |
![]() | $1.27CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.85THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽86.42RUB |
![]() | R$5.09BRL |
![]() | د.إ3.43AED |
![]() | ₺31.92TRY |
![]() | ¥6.6CNY |
![]() | ¥134.67JPY |
![]() | $7.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $0.94 USD, 1 WAVES = €0.84 EUR, 1 WAVES = ₹78.13 INR, 1 WAVES = Rp14,186.74 IDR, 1 WAVES = $1.27 CAD, 1 WAVES = £0.7 GBP, 1 WAVES = ฿30.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009767 |
![]() | 0.0000002632 |
![]() | 0.00001371 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.01108 |
![]() | 0.00003652 |
![]() | 0.02029 |
![]() | 0.0001925 |
![]() | 0.08777 |
![]() | 0.1422 |
![]() | 0.03601 |
![]() | 0.00001375 |
![]() | 0.0000002639 |
![]() | 18.52 |
![]() | 0.002257 |
![]() | 0.00674 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Tổng quan về các chỉ số BTC trên chuỗi phổ biến

Sự ra đời chậm chạp của Hệ sinh thái Lớp Bitcoin: Nguồn gốc đằng sau Sự bùng nổ L2 ngày nay

Azuro (AZUR): Hiểu giao thức cơ sở hạ tầng cho thị trường dự đoán

Cách dự án DePin đang biến đổi việc truyền dữ liệu
