Waves Thị trường hôm nay
Waves đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Waves chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8582. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng EUR là €76,892,606.39. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng EUR đã tăng €0.006973, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng EUR là €54.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1172.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang EUR là €0.8582 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVES/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9576 | 1.68% | |
![]() Giao ngay | $0.0000124 | 2.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9566 | 2.09% |
The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $0.9576, with a 24-hour trading change of 1.68%, WAVES/USDT Spot is $0.9576 and 1.68%, and WAVES/USDT Perpetual is $0.9566 and 2.09%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Euro
Bảng chuyển đổi WAVES sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 0.85EUR |
2WAVES | 1.71EUR |
3WAVES | 2.57EUR |
4WAVES | 3.43EUR |
5WAVES | 4.29EUR |
6WAVES | 5.14EUR |
7WAVES | 6EUR |
8WAVES | 6.86EUR |
9WAVES | 7.72EUR |
10WAVES | 8.58EUR |
1000WAVES | 858.27EUR |
5000WAVES | 4,291.36EUR |
10000WAVES | 8,582.72EUR |
50000WAVES | 42,913.61EUR |
100000WAVES | 85,827.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.16WAVES |
2EUR | 2.33WAVES |
3EUR | 3.49WAVES |
4EUR | 4.66WAVES |
5EUR | 5.82WAVES |
6EUR | 6.99WAVES |
7EUR | 8.15WAVES |
8EUR | 9.32WAVES |
9EUR | 10.48WAVES |
10EUR | 11.65WAVES |
100EUR | 116.51WAVES |
500EUR | 582.56WAVES |
1000EUR | 1,165.13WAVES |
5000EUR | 5,825.65WAVES |
10000EUR | 11,651.31WAVES |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang EUR và EUR sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAVES sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $0.96USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹80.03INR |
![]() | Rp14,532.61IDR |
![]() | $1.3CAD |
![]() | £0.72GBP |
![]() | ฿31.6THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽88.53RUB |
![]() | R$5.21BRL |
![]() | د.إ3.52AED |
![]() | ₺32.7TRY |
![]() | ¥6.76CNY |
![]() | ¥137.95JPY |
![]() | $7.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $0.96 USD, 1 WAVES = €0.86 EUR, 1 WAVES = ₹80.03 INR, 1 WAVES = Rp14,532.61 IDR, 1 WAVES = $1.3 CAD, 1 WAVES = £0.72 GBP, 1 WAVES = ฿31.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.51 |
![]() | 0.007217 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 558.59 |
![]() | 305.02 |
![]() | 0.9877 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.21 |
![]() | 3,782.43 |
![]() | 2,417.89 |
![]() | 977.23 |
![]() | 0.3758 |
![]() | 500,087.81 |
![]() | 0.007208 |
![]() | 60.98 |
![]() | 183.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Tổng quan về các chỉ số BTC trên chuỗi phổ biến

Sự ra đời chậm chạp của Hệ sinh thái Lớp Bitcoin: Nguồn gốc đằng sau Sự bùng nổ L2 ngày nay

Azuro (AZUR): Hiểu giao thức cơ sở hạ tầng cho thị trường dự đoán

Cách dự án DePin đang biến đổi việc truyền dữ liệu
