Waves Thị trường hôm nay
Waves đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Waves chuyển đổi sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S38.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng VES là Bs.S143,471,305,541.49. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng VES đã tăng Bs.S0.007796, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng VES là Bs.S2,257.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Bs.S4.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang VES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang VES là Bs.S38.96 VES, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVES/VES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/VES trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.06 | -0.39% | |
![]() Giao ngay | $0.0000126 | -1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.05 | 0.37% |
The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $1.06, with a 24-hour trading change of -0.39%, WAVES/USDT Spot is $1.06 and -0.39%, and WAVES/USDT Perpetual is $1.05 and 0.37%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi WAVES sang VES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 38.96VES |
2WAVES | 77.92VES |
3WAVES | 116.88VES |
4WAVES | 155.84VES |
5WAVES | 194.81VES |
6WAVES | 233.77VES |
7WAVES | 272.73VES |
8WAVES | 311.69VES |
9WAVES | 350.66VES |
10WAVES | 389.62VES |
100WAVES | 3,896.24VES |
500WAVES | 19,481.2VES |
1000WAVES | 38,962.41VES |
5000WAVES | 194,812.08VES |
10000WAVES | 389,624.16VES |
Bảng chuyển đổi VES sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VES | 0.02566WAVES |
2VES | 0.05133WAVES |
3VES | 0.07699WAVES |
4VES | 0.1026WAVES |
5VES | 0.1283WAVES |
6VES | 0.1539WAVES |
7VES | 0.1796WAVES |
8VES | 0.2053WAVES |
9VES | 0.2309WAVES |
10VES | 0.2566WAVES |
10000VES | 256.65WAVES |
50000VES | 1,283.28WAVES |
100000VES | 2,566.57WAVES |
500000VES | 12,832.87WAVES |
1000000VES | 25,665.75WAVES |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang VES và VES sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVES sang VES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VES sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $1.06USD |
![]() | €0.95EUR |
![]() | ₹88.4INR |
![]() | Rp16,051.1IDR |
![]() | $1.44CAD |
![]() | £0.79GBP |
![]() | ฿34.9THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽97.78RUB |
![]() | R$5.76BRL |
![]() | د.إ3.89AED |
![]() | ₺36.12TRY |
![]() | ¥7.46CNY |
![]() | ¥152.37JPY |
![]() | $8.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $1.06 USD, 1 WAVES = €0.95 EUR, 1 WAVES = ₹88.4 INR, 1 WAVES = Rp16,051.1 IDR, 1 WAVES = $1.44 CAD, 1 WAVES = £0.79 GBP, 1 WAVES = ฿34.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VES
ETH chuyển đổi sang VES
USDT chuyển đổi sang VES
XRP chuyển đổi sang VES
BNB chuyển đổi sang VES
SOL chuyển đổi sang VES
USDC chuyển đổi sang VES
DOGE chuyển đổi sang VES
TRX chuyển đổi sang VES
ADA chuyển đổi sang VES
STETH chuyển đổi sang VES
WBTC chuyển đổi sang VES
SMART chuyển đổi sang VES
LEO chuyển đổi sang VES
LINK chuyển đổi sang VES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VES, ETH sang VES, USDT sang VES, BNB sang VES, SOL sang VES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6089 |
![]() | 0.0001616 |
![]() | 0.008404 |
![]() | 13.58 |
![]() | 6.55 |
![]() | 0.02287 |
![]() | 0.1068 |
![]() | 13.57 |
![]() | 82.98 |
![]() | 54.3 |
![]() | 21.2 |
![]() | 0.008385 |
![]() | 0.0001622 |
![]() | 11,735.92 |
![]() | 1.44 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Venezuelan Bolívar Soberano nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VES sang GT, VES sang USDT, VES sang BTC, VES sang ETH, VES sang USBT, VES sang PEPE, VES sang EIGEN, VES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang VES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Venezuelan Bolívar Soberano trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Venezuelan Bolívar Soberano?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Venezuelan Bolívar Soberano không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Tổng quan về các chỉ số BTC trên chuỗi phổ biến

Sự ra đời chậm chạp của Hệ sinh thái Lớp Bitcoin: Nguồn gốc đằng sau Sự bùng nổ L2 ngày nay

Azuro (AZUR): Hiểu giao thức cơ sở hạ tầng cho thị trường dự đoán

Cách dự án DePin đang biến đổi việc truyền dữ liệu
