Waves Thị trường hôm nay
Waves đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Waves chuyển đổi sang Swedish Krona (SEK) là kr10.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng SEK là kr10,948,762,472.15. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng SEK đã tăng kr0.09154, biểu thị mức tăng +0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng SEK là kr623.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang SEK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang SEK là kr10.76 SEK, với tỷ lệ thay đổi là +0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVES/SEK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/SEK trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.05 | -0.76% | |
![]() Giao ngay | $0.0000127 | -0.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.05 | -0.01% |
The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $1.05, with a 24-hour trading change of -0.76%, WAVES/USDT Spot is $1.05 and -0.76%, and WAVES/USDT Perpetual is $1.05 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Swedish Krona
Bảng chuyển đổi WAVES sang SEK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 10.81SEK |
2WAVES | 21.63SEK |
3WAVES | 32.45SEK |
4WAVES | 43.27SEK |
5WAVES | 54.09SEK |
6WAVES | 64.91SEK |
7WAVES | 75.73SEK |
8WAVES | 86.55SEK |
9WAVES | 97.37SEK |
10WAVES | 108.19SEK |
100WAVES | 1,081.92SEK |
500WAVES | 5,409.62SEK |
1000WAVES | 10,819.25SEK |
5000WAVES | 54,096.29SEK |
10000WAVES | 108,192.58SEK |
Bảng chuyển đổi SEK sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SEK | 0.09242WAVES |
2SEK | 0.1848WAVES |
3SEK | 0.2772WAVES |
4SEK | 0.3697WAVES |
5SEK | 0.4621WAVES |
6SEK | 0.5545WAVES |
7SEK | 0.6469WAVES |
8SEK | 0.7394WAVES |
9SEK | 0.8318WAVES |
10SEK | 0.9242WAVES |
10000SEK | 924.27WAVES |
50000SEK | 4,621.38WAVES |
100000SEK | 9,242.77WAVES |
500000SEK | 46,213.88WAVES |
1000000SEK | 92,427.77WAVES |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang SEK và SEK sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVES sang SEK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SEK sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $1.06USD |
![]() | €0.95EUR |
![]() | ₹88.4INR |
![]() | Rp16,051.1IDR |
![]() | $1.44CAD |
![]() | £0.79GBP |
![]() | ฿34.9THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽97.78RUB |
![]() | R$5.76BRL |
![]() | د.إ3.89AED |
![]() | ₺36.12TRY |
![]() | ¥7.46CNY |
![]() | ¥152.37JPY |
![]() | $8.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $1.06 USD, 1 WAVES = €0.95 EUR, 1 WAVES = ₹88.4 INR, 1 WAVES = Rp16,051.1 IDR, 1 WAVES = $1.44 CAD, 1 WAVES = £0.79 GBP, 1 WAVES = ฿34.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SEK
ETH chuyển đổi sang SEK
USDT chuyển đổi sang SEK
XRP chuyển đổi sang SEK
BNB chuyển đổi sang SEK
SOL chuyển đổi sang SEK
USDC chuyển đổi sang SEK
DOGE chuyển đổi sang SEK
TRX chuyển đổi sang SEK
ADA chuyển đổi sang SEK
STETH chuyển đổi sang SEK
WBTC chuyển đổi sang SEK
SMART chuyển đổi sang SEK
LEO chuyển đổi sang SEK
LINK chuyển đổi sang SEK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SEK, ETH sang SEK, USDT sang SEK, BNB sang SEK, SOL sang SEK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.2 |
![]() | 0.0005852 |
![]() | 0.03042 |
![]() | 49.17 |
![]() | 23.72 |
![]() | 0.08281 |
![]() | 0.3869 |
![]() | 49.13 |
![]() | 300.41 |
![]() | 196.59 |
![]() | 76.77 |
![]() | 0.03035 |
![]() | 0.0005873 |
![]() | 42,483.22 |
![]() | 5.22 |
![]() | 3.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swedish Krona nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SEK sang GT, SEK sang USDT, SEK sang BTC, SEK sang ETH, SEK sang USBT, SEK sang PEPE, SEK sang EIGEN, SEK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Swedish Krona
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang SEK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Swedish Krona (SEK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Swedish Krona trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Swedish Krona?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Swedish Krona không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swedish Krona (SEK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Tổng quan về các chỉ số BTC trên chuỗi phổ biến

Sự ra đời chậm chạp của Hệ sinh thái Lớp Bitcoin: Nguồn gốc đằng sau Sự bùng nổ L2 ngày nay

Azuro (AZUR): Hiểu giao thức cơ sở hạ tầng cho thị trường dự đoán

Cách dự án DePin đang biến đổi việc truyền dữ liệu
