Waves Thị trường hôm nay
Waves đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Waves chuyển đổi sang Myanmar Kyat (MMK) là K2,106.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng MMK là K442,514,631,469,811.45. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng MMK đã tăng K96.16, biểu thị mức tăng +4.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng MMK là K128,770.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K274.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang MMK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang MMK là K MMK, với tỷ lệ thay đổi là +4.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVES/MMK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/MMK trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9975 | 5.29% | |
![]() Giao ngay | $0.0000122 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9936 | 6.09% |
The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $0.9975, with a 24-hour trading change of 5.29%, WAVES/USDT Spot is $0.9975 and 5.29%, and WAVES/USDT Perpetual is $0.9936 and 6.09%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Myanmar Kyat
Bảng chuyển đổi WAVES sang MMK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 2,106.54MMK |
2WAVES | 4,213.09MMK |
3WAVES | 6,319.63MMK |
4WAVES | 8,426.18MMK |
5WAVES | 10,532.73MMK |
6WAVES | 12,639.27MMK |
7WAVES | 14,745.82MMK |
8WAVES | 16,852.36MMK |
9WAVES | 18,958.91MMK |
10WAVES | 21,065.46MMK |
100WAVES | 210,654.61MMK |
500WAVES | 1,053,273.08MMK |
1000WAVES | 2,106,546.16MMK |
5000WAVES | 10,532,730.8MMK |
10000WAVES | 21,065,461.6MMK |
Bảng chuyển đổi MMK sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MMK | 0.0004747WAVES |
2MMK | 0.0009494WAVES |
3MMK | 0.001424WAVES |
4MMK | 0.001898WAVES |
5MMK | 0.002373WAVES |
6MMK | 0.002848WAVES |
7MMK | 0.003322WAVES |
8MMK | 0.003797WAVES |
9MMK | 0.004272WAVES |
10MMK | 0.004747WAVES |
1000000MMK | 474.71WAVES |
5000000MMK | 2,373.55WAVES |
10000000MMK | 4,747.1WAVES |
50000000MMK | 23,735.53WAVES |
100000000MMK | 47,471.06WAVES |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang MMK và MMK sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVES sang MMK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MMK sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.78INR |
![]() | Rp15,212.21IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.08THB |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₽92.67RUB |
![]() | R$5.45BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.23TRY |
![]() | ¥7.07CNY |
![]() | ¥144.4JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $1 USD, 1 WAVES = €0.9 EUR, 1 WAVES = ₹83.78 INR, 1 WAVES = Rp15,212.21 IDR, 1 WAVES = $1.36 CAD, 1 WAVES = £0.75 GBP, 1 WAVES = ฿33.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MMK
ETH chuyển đổi sang MMK
USDT chuyển đổi sang MMK
XRP chuyển đổi sang MMK
BNB chuyển đổi sang MMK
SOL chuyển đổi sang MMK
USDC chuyển đổi sang MMK
DOGE chuyển đổi sang MMK
ADA chuyển đổi sang MMK
TRX chuyển đổi sang MMK
STETH chuyển đổi sang MMK
WBTC chuyển đổi sang MMK
SMART chuyển đổi sang MMK
LEO chuyển đổi sang MMK
LINK chuyển đổi sang MMK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MMK, ETH sang MMK, USDT sang MMK, BNB sang MMK, SOL sang MMK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01075 |
![]() | 0.000002895 |
![]() | 0.0001457 |
![]() | 0.238 |
![]() | 0.1149 |
![]() | 0.0004074 |
![]() | 0.002001 |
![]() | 0.2378 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.3763 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.0001489 |
![]() | 0.000002894 |
![]() | 214.04 |
![]() | 0.0259 |
![]() | 0.01906 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Myanmar Kyat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MMK sang GT, MMK sang USDT, MMK sang BTC, MMK sang ETH, MMK sang USBT, MMK sang PEPE, MMK sang EIGEN, MMK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Myanmar Kyat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Myanmar Kyat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Myanmar Kyat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang MMK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Myanmar Kyat (MMK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Myanmar Kyat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Myanmar Kyat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Myanmar Kyat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Myanmar Kyat (MMK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Tổng quan về các chỉ số BTC trên chuỗi phổ biến

Sự ra đời chậm chạp của Hệ sinh thái Lớp Bitcoin: Nguồn gốc đằng sau Sự bùng nổ L2 ngày nay

Azuro (AZUR): Hiểu giao thức cơ sở hạ tầng cho thị trường dự đoán

Cách dự án DePin đang biến đổi việc truyền dữ liệu
