VineChuyển đổi Vine (VINE) sang Croatian Kuna (HRK)

VINE/HRK: 1 VINE ≈ kn0.2001 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VINE chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.2001. Với nguồn cung lưu hành là 999,984,003.58 VINE, tổng vốn hóa thị trường của VINE tính bằng HRK là kn1,351,106,656.69. Trong 24h qua, giá của VINE tính bằng HRK đã giảm kn-0.003647, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VINE tính bằng HRK là kn3.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.1573.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang HRK

kn0.2001-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang HRK là kn0.2001 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VineVINE/USDT
Giao ngay
$0.02947
-1.5%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02941
-1.44%

The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.02947, with a 24-hour trading change of -1.5%, VINE/USDT Spot is $0.02947 and -1.5%, and VINE/USDT Perpetual is $0.02941 and -1.44%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi VINE sang HRK

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1VINE
0.2HRK
2VINE
0.4HRK
3VINE
0.6HRK
4VINE
0.8HRK
5VINE
1HRK
6VINE
1.2HRK
7VINE
1.4HRK
8VINE
1.6HRK
9VINE
1.8HRK
10VINE
2HRK
1000VINE
200.15HRK
5000VINE
1,000.76HRK
10000VINE
2,001.52HRK
50000VINE
10,007.61HRK
100000VINE
20,015.23HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang VINE

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1HRK
4.99VINE
2HRK
9.99VINE
3HRK
14.98VINE
4HRK
19.98VINE
5HRK
24.98VINE
6HRK
29.97VINE
7HRK
34.97VINE
8HRK
39.96VINE
9HRK
44.96VINE
10HRK
49.96VINE
100HRK
499.61VINE
500HRK
2,498.09VINE
1000HRK
4,996.19VINE
5000HRK
24,980.97VINE
10000HRK
49,961.94VINE

Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang HRK và HRK sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VINE sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $-- USD, 1 VINE = €-- EUR, 1 VINE = ₹-- INR, 1 VINE = Rp-- IDR, 1 VINE = $-- CAD, 1 VINE = £-- GBP, 1 VINE = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0008764
logo ETHETH
0.04645
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
35.69
logo BNBBNB
0.1248
logo SOLSOL
0.5529
logo USDCUSDC
74.06
logo DOGEDOGE
468.93
logo TRXTRX
307.84
logo ADAADA
117.88
logo STETHSTETH
0.0465
logo WBTCWBTC
0.0008761
logo SMARTSMART
62,190.24
logo LEOLEO
8.04
logo LINKLINK
5.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Vine Coin คืออะไร? คำแนะนำที่ต้องอ่านสำหรับนักลงทุน Web3

Vine Coin คืออะไร? คำแนะนำที่ต้องอ่านสำหรับนักลงทุน Web3

Vine เหรียญ (VINE) กำลังเป็นเชื้อเพลิงใหม่ของการลงทุน Web3 ที่กำลังดึงดูดความสนใจด้วยความผันผวนของราคา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-17
โทเค็น VINE กระตุ้นกระแสบนโซเชียลมีเดีย

โทเค็น VINE กระตุ้นกระแสบนโซเชียลมีเดีย

ผู้ก่อตั้ง Vine เปิดตัวโทเค็นใหม่ VINE ซึ่งจุดกระแสความนิยมในโซเชียลมีเดีย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
โทเค็น VINE คืออะไรและมีความเกี่ยวข้องกับแพลตฟอร์มวิดีโอ Vine อย่างไร

โทเค็น VINE คืออะไรและมีความเกี่ยวข้องกับแพลตฟอร์มวิดีโอ Vine อย่างไร

โทเค็น VINE ไม่เพียงแต่ถือความทรงจำสำหรับยุควิดีโอสั้นแบบคลาสสิค แต่ยังแทนดัชนีของยุคใหม่ที่มีอิสระในการพูดคุย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Gate.io AMA with BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform Gate.io AMA with BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform

Gate.io AMA with BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform Gate.io AMA with BovineVerse-A Genesis Fi+ Metaverse Gaming Platform

Gate.io จัด AMA (Ask-Me-Anything) กับ Anna, CMO ของ BovineVerse ในชุมชน Gate.io Exchange

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-01
BovineVerse: แพลตฟอร์มเกม Fi+ ใหม่

BovineVerse: แพลตฟอร์มเกม Fi+ ใหม่

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-13

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.