logo VineChuyển đổi 1 Vine (VINE) sang Croatian Kuna (HRK)

VINE/HRK: 1 VINEkn0.18 HRK

logo Vine
VINE
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vine được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.1807. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,985,800.00 VINE, tổng vốn hóa thị trường của Vine tính bằng HRK là kn1,219,871,506.77. Trong 24h qua, giá của Vine tính bằng HRK đã tăng kn0.001058, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vine tính bằng HRK là kn3.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.1573.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VINE sang HRK

kn0.18+4.19%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang HRK là kn0.18 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +4.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VINE/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo VineVINE/USDT
Spot
$ 0.0263
+3.95%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02632
+3.13%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VINE/USDT là $0.0263, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.95%, Giá giao dịch Giao ngay VINE/USDT là $0.0263 và +3.95%, và Giá giao dịch Hợp đồng VINE/USDT là $0.02632 và +3.13%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi VINE sang HRK

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1VINE
0.18HRK
2VINE
0.36HRK
3VINE
0.54HRK
4VINE
0.72HRK
5VINE
0.9HRK
6VINE
1.08HRK
7VINE
1.26HRK
8VINE
1.44HRK
9VINE
1.62HRK
10VINE
1.80HRK
1000VINE
180.71HRK
5000VINE
903.55HRK
10000VINE
1,807.10HRK
50000VINE
9,035.54HRK
100000VINE
18,071.08HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang VINE

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1HRK
5.53VINE
2HRK
11.06VINE
3HRK
16.60VINE
4HRK
22.13VINE
5HRK
27.66VINE
6HRK
33.20VINE
7HRK
38.73VINE
8HRK
44.26VINE
9HRK
49.80VINE
10HRK
55.33VINE
100HRK
553.37VINE
500HRK
2,766.85VINE
1000HRK
5,533.70VINE
5000HRK
27,668.50VINE
10000HRK
55,337.00VINE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VINE sang HRK và từ HRK sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VINE sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang VINE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VINE = $0.03 USD, 1 VINE = €0.02 EUR, 1 VINE = ₹2.24 INR , 1 VINE = Rp406.09 IDR,1 VINE = $0.04 CAD, 1 VINE = £0.02 GBP, 1 VINE = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.23
logo BTCBTC
0.0008808
logo ETHETH
0.03727
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
31.17
logo BNBBNB
0.1184
logo SOLSOL
0.5743
logo USDCUSDC
74.04
logo ADAADA
105.27
logo DOGEDOGE
441.48
logo TRXTRX
316.64
logo STETHSTETH
0.03721
logo SMARTSMART
47,724.60
logo WBTCWBTC
0.0008802
logo LINKLINK
5.17
logo LEOLEO
7.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.