Chuyển đổi 1 VFOX (VFOX) sang Croatian Kuna (HRK)
VFOX/HRK: 1 VFOX ≈ kn0.07 HRK
VFOX Thị trường hôm nay
VFOX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VFOX được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.07146. Với nguồn cung lưu hành là 20,995,916.00 VFOX, tổng vốn hóa thị trường của VFOX tính bằng HRK là kn10,128,768.61. Trong 24h qua, giá của VFOX tính bằng HRK đã giảm kn-0.000007203, thể hiện mức giảm -0.068%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFOX tính bằng HRK là kn35.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.06203.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VFOX sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VFOX sang HRK là kn0.07 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -0.068% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VFOX/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFOX/HRK trong ngày qua.
Giao dịch VFOX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VFOX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VFOX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VFOX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi VFOX sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi VFOX sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VFOX | 0.07HRK |
2VFOX | 0.14HRK |
3VFOX | 0.21HRK |
4VFOX | 0.28HRK |
5VFOX | 0.35HRK |
6VFOX | 0.42HRK |
7VFOX | 0.5HRK |
8VFOX | 0.57HRK |
9VFOX | 0.64HRK |
10VFOX | 0.71HRK |
10000VFOX | 714.63HRK |
50000VFOX | 3,573.18HRK |
100000VFOX | 7,146.37HRK |
500000VFOX | 35,731.88HRK |
1000000VFOX | 71,463.76HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang VFOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 13.99VFOX |
2HRK | 27.98VFOX |
3HRK | 41.97VFOX |
4HRK | 55.97VFOX |
5HRK | 69.96VFOX |
6HRK | 83.95VFOX |
7HRK | 97.95VFOX |
8HRK | 111.94VFOX |
9HRK | 125.93VFOX |
10HRK | 139.93VFOX |
100HRK | 1,399.31VFOX |
500HRK | 6,996.55VFOX |
1000HRK | 13,993.10VFOX |
5000HRK | 69,965.52VFOX |
10000HRK | 139,931.05VFOX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VFOX sang HRK và từ HRK sang VFOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VFOX sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang VFOX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1VFOX phổ biến
VFOX | 1 VFOX |
---|---|
![]() | د.ا0.01 JOD |
![]() | ₸5.08 KZT |
![]() | $0.01 BND |
![]() | ل.ل947.49 LBP |
![]() | ֏4.1 AMD |
![]() | RF14.18 RWF |
![]() | K0.04 PGK |
VFOX | 1 VFOX |
---|---|
![]() | ﷼0.04 QAR |
![]() | P0.14 BWP |
![]() | Br0.03 BYN |
![]() | $0.64 DOP |
![]() | ₮36.13 MNT |
![]() | MT0.68 MZN |
![]() | ZK0.28 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VFOX = $undefined USD, 1 VFOX = € EUR, 1 VFOX = ₹ INR , 1 VFOX = Rp IDR,1 VFOX = $ CAD, 1 VFOX = £ GBP, 1 VFOX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0008742 |
![]() | 0.03942 |
![]() | 74.07 |
![]() | 35.34 |
![]() | 0.1226 |
![]() | 0.5918 |
![]() | 74.06 |
![]() | 431.18 |
![]() | 110.76 |
![]() | 310.39 |
![]() | 0.03941 |
![]() | 52,382.31 |
![]() | 0.0008759 |
![]() | 18.51 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng VFOX của bạn
Nhập số lượng VFOX của bạn
Nhập số lượng VFOX của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VFOX hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VFOX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VFOX sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VFOX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VFOX sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi VFOX sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VFOX (VFOX)

GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析
探索2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification

什么是 SUI 代币?了解有关 SUI 项目的更多信息
在本文中,我们将仔细了解 SUI 代币、其区块链生态系统,以及它如何在不断扩大的加密货币领域脱颖而出。

PELL代币:革新2025年的BTC重新质押和Web3安全
探索PELL代币对BTC重新质押和Web3效率的影响,提升比特币安全,塑造其金融未来。

NACHO代币2025:Kaspa的领先MEME代币推动DeFi创新
探索NACHO,Kaspa的meme代币,正在重塑Web3和DeFi,影响2025年的快速区块链和加密货币趋势。了解其实用性和未来。

PARTI代币:革新2025年Web3基础设施
了解PARTI代币如何在2025年通过粒子网络的工具改变Web3基础设施。

Floki代币价格及2025年市场分析
通过我们对价格预测、生态系统增长和采用趋势的分析,探索Floki代币在2025年的潜力,为明智的投资提供参考。