Chuyển đổi 1 Versus-X (VSX) sang Namibian Dollar (NAD)
VSX/NAD: 1 VSX ≈ $0.05 NAD
Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.045. Với nguồn cung lưu hành là 35,618,580.00 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng NAD là $27,911,708.05. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng NAD đã giảm $-0.0004608, thể hiện mức giảm -15.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng NAD là $30.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03909.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VSX sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang NAD là $0.04 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -15.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VSX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002585 | -15.13% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VSX/USDT là $0.002585, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -15.13%, Giá giao dịch Giao ngay VSX/USDT là $0.002585 và -15.13%, và Giá giao dịch Hợp đồng VSX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi VSX sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0.04NAD |
2VSX | 0.09NAD |
3VSX | 0.13NAD |
4VSX | 0.18NAD |
5VSX | 0.22NAD |
6VSX | 0.27NAD |
7VSX | 0.31NAD |
8VSX | 0.36NAD |
9VSX | 0.4NAD |
10VSX | 0.45NAD |
10000VSX | 450.08NAD |
50000VSX | 2,250.42NAD |
100000VSX | 4,500.84NAD |
500000VSX | 22,504.20NAD |
1000000VSX | 45,008.40NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 22.21VSX |
2NAD | 44.43VSX |
3NAD | 66.65VSX |
4NAD | 88.87VSX |
5NAD | 111.09VSX |
6NAD | 133.30VSX |
7NAD | 155.52VSX |
8NAD | 177.74VSX |
9NAD | 199.96VSX |
10NAD | 222.18VSX |
100NAD | 2,221.80VSX |
500NAD | 11,109.03VSX |
1000NAD | 22,218.07VSX |
5000NAD | 111,090.37VSX |
10000NAD | 222,180.74VSX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VSX sang NAD và từ NAD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VSX sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang VSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.22 INR |
![]() | Rp39.22 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽0.24 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.37 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.22 INR , 1 VSX = Rp39.22 IDR,1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
TON chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003472 |
![]() | 0.01572 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.78 |
![]() | 0.04731 |
![]() | 0.2297 |
![]() | 28.71 |
![]() | 171.87 |
![]() | 43.48 |
![]() | 121.45 |
![]() | 0.01573 |
![]() | 20,209.69 |
![]() | 0.0003482 |
![]() | 6.99 |
![]() | 2.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Монета GHIBLI: Анализ инновационных проектов MEME на цепочке SOL в 2025 году
Исследуйте Ghiblification, инновационный проект MEME на цепи SOL в 2025 году

Что такое Sui Coin? Узнайте больше о проекте Sui
Если вы погружаетесь в мир аирдропов, криптовалютных рынков или просто изучаете новые блокчейн-инновации, понимание Sui и его монеты является важным.

Токен PELL: Революционизация BTC Restaking и безопасности Web3 в 2025 году
Узнайте о влиянии токенов PELL на рестейкинг BTC и эффективность Web3, улучшая безопасность биткойна и формируя его финансовое будущее.

Монета NACHO в 2025 году: Ведущий токен MEME от Kaspa, стимулирующий инновации в DeFi
Исследуйте NACHO, мем-токен Kaspas, переформатирующий Web3 и DeFi, влияющий на быстрые блокчейны и криптотенденции в 2025 году. Откройте его полезность и будущее.

Монета PARTI: Революционизация инфраструктуры Web3 в 2025 году
Узнайте, как монета PARTI преобразовала инфраструктуру Web3 в 2025 году с помощью инструментов Particle Networks.

Цена на монету Флоки и анализ рынка на 2025 год
Исследуйте потенциал монет Floki 2025 года с нашим анализом прогнозов цен, роста экосистемы и тенденций принятия для обоснованных инвестиций.