logo Versus-XChuyển đổi 1 Versus-X (VSX) sang Namibian Dollar (NAD)

VSX/NAD: 1 VSX$0.08 NAD

logo Versus-X
VSX
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus-X được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.07873. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,360,896.00 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng NAD là $48,471,480.36. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng NAD đã tăng $0.0003813, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +9.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng NAD là $30.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06147.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VSX sang NAD

$0.07+9.21%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang NAD là $0.07 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +9.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VSX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Versus-XVSX/USDT
Spot
$ 0.004522
+9.21%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VSX/USDT là $0.004522, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.21%, Giá giao dịch Giao ngay VSX/USDT là $0.004522 và +9.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng VSX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi VSX sang NAD

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1VSX
0.07NAD
2VSX
0.15NAD
3VSX
0.23NAD
4VSX
0.31NAD
5VSX
0.39NAD
6VSX
0.47NAD
7VSX
0.55NAD
8VSX
0.62NAD
9VSX
0.7NAD
10VSX
0.78NAD
10000VSX
787.31NAD
50000VSX
3,936.55NAD
100000VSX
7,873.11NAD
500000VSX
39,365.59NAD
1000000VSX
78,731.18NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang VSX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1NAD
12.70VSX
2NAD
25.40VSX
3NAD
38.10VSX
4NAD
50.80VSX
5NAD
63.50VSX
6NAD
76.20VSX
7NAD
88.91VSX
8NAD
101.61VSX
9NAD
114.31VSX
10NAD
127.01VSX
100NAD
1,270.14VSX
500NAD
6,350.72VSX
1000NAD
12,701.44VSX
5000NAD
63,507.23VSX
10000NAD
127,014.47VSX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VSX sang NAD và từ NAD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VSX sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang VSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.38 INR , 1 VSX = Rp68.6 IDR,1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.20
logo BTCBTC
0.000332
logo ETHETH
0.01406
logo USDTUSDT
28.70
logo XRPXRP
11.90
logo BNBBNB
0.04489
logo SOLSOL
0.2064
logo USDCUSDC
28.71
logo DOGEDOGE
157.81
logo ADAADA
39.73
logo TRXTRX
126.81
logo STETHSTETH
0.01385
logo SMARTSMART
18,980.81
logo WBTCWBTC
0.00033
logo LINKLINK
1.91
logo LEOLEO
2.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.