Versus-XChuyển đổi Versus-X (VSX) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)

VSX/MRU: 1 VSX ≈ UM0.1297 MRU

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.1297. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,659,040 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng MRU là UM183,891,934.93. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng MRU đã tăng UM0.0003486, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng MRU là UM68.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.08923.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang MRU

UM0.1297+0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang MRU là UM0.1297 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/MRU trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.003258
-0.01%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003258, with a 24-hour trading change of -0.01%, VSX/USDT Spot is $0.003258 and -0.01%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Mauritanian Ouguiya

Bảng chuyển đổi VSX sang MRU

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo MRU
1VSX
0.12MRU
2VSX
0.25MRU
3VSX
0.38MRU
4VSX
0.51MRU
5VSX
0.64MRU
6VSX
0.77MRU
7VSX
0.9MRU
8VSX
1.03MRU
9VSX
1.16MRU
10VSX
1.29MRU
1000VSX
129.77MRU
5000VSX
648.88MRU
10000VSX
1,297.77MRU
50000VSX
6,488.85MRU
100000VSX
12,977.7MRU

Bảng chuyển đổi MRU sang VSX

logo MRUSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1MRU
7.7VSX
2MRU
15.41VSX
3MRU
23.11VSX
4MRU
30.82VSX
5MRU
38.52VSX
6MRU
46.23VSX
7MRU
53.93VSX
8MRU
61.64VSX
9MRU
69.34VSX
10MRU
77.05VSX
100MRU
770.55VSX
500MRU
3,852.76VSX
1000MRU
7,705.52VSX
5000MRU
38,527.6VSX
10000MRU
77,055.21VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang MRU và MRU sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VSX sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.27 INR, 1 VSX = Rp49.54 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MRUMRU
logo GTGT
0.5748
logo BTCBTC
0.0001528
logo ETHETH
0.007642
logo USDTUSDT
12.58
logo XRPXRP
6.18
logo BNBBNB
0.02166
logo SOLSOL
0.1062
logo USDCUSDC
12.57
logo DOGEDOGE
79.42
logo TRXTRX
52.79
logo ADAADA
20.15
logo STETHSTETH
0.007593
logo WBTCWBTC
0.0001529
logo SMARTSMART
11,315.4
logo LEOLEO
1.34
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Mauritanian Ouguiya

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Mauritanian Ouguiya?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.