Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.003083. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,772,353.05 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng CHF là CHF93,791.16. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng CHF đã tăng CHF0.0009202, biểu thị mức tăng +42.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng CHF là CHF1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.001909.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CHF là CHF0.003083 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +42.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00363 | 42.45% |
The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.00363, with a 24-hour trading change of 42.45%, VSX/USDT Spot is $0.00363 and 42.45%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi VSX sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0CHF |
2VSX | 0CHF |
3VSX | 0CHF |
4VSX | 0.01CHF |
5VSX | 0.01CHF |
6VSX | 0.01CHF |
7VSX | 0.02CHF |
8VSX | 0.02CHF |
9VSX | 0.02CHF |
10VSX | 0.03CHF |
100000VSX | 308.31CHF |
500000VSX | 1,541.56CHF |
1000000VSX | 3,083.12CHF |
5000000VSX | 15,415.62CHF |
10000000VSX | 30,831.25CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 324.34VSX |
2CHF | 648.69VSX |
3CHF | 973.03VSX |
4CHF | 1,297.38VSX |
5CHF | 1,621.73VSX |
6CHF | 1,946.07VSX |
7CHF | 2,270.42VSX |
8CHF | 2,594.76VSX |
9CHF | 2,919.11VSX |
10CHF | 3,243.46VSX |
100CHF | 32,434.62VSX |
500CHF | 162,173.1VSX |
1000CHF | 324,346.21VSX |
5000CHF | 1,621,731.09VSX |
10000CHF | 3,243,462.18VSX |
Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang CHF và CHF sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VSX sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | د.ا0JOD |
![]() | ₸1.74KZT |
![]() | $0BND |
![]() | ل.ل324.48LBP |
![]() | ֏1.4AMD |
![]() | RF4.86RWF |
![]() | K0.01PGK |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ﷼0.01QAR |
![]() | P0.05BWP |
![]() | Br0.01BYN |
![]() | $0.22DOP |
![]() | ₮12.37MNT |
![]() | MT0.23MZN |
![]() | ZK0.1ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $-- USD, 1 VSX = €-- EUR, 1 VSX = ₹-- INR, 1 VSX = Rp-- IDR, 1 VSX = $-- CAD, 1 VSX = £-- GBP, 1 VSX = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
AVAX chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.03 |
![]() | 0.006901 |
![]() | 0.3634 |
![]() | 588.03 |
![]() | 281.9 |
![]() | 0.9918 |
![]() | 4.21 |
![]() | 587.95 |
![]() | 3,739.48 |
![]() | 2,410.25 |
![]() | 933.11 |
![]() | 0.3646 |
![]() | 380,555.73 |
![]() | 0.006892 |
![]() | 63.16 |
![]() | 29.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

MCPOS Токен: Основне Інфраструктурне Рішення для Протоколу MCP на Solana
Стаття аналізує технологічну інновацію MCPOS та як вона спрощує інтеграцію штучного інтелекту та даних блокчейну.

Прогноз ціни SHIB на 2025 рік
SHIB проявив сильну динаміку зростання в першому кварталі 2025 року, ціни трендували вгору на тлі коливань.

KiloEx був викрадений, токен KILO стрімко впав: Важлива урок у сфері безпеки DeFi
У квітні 2025 року децентралізована платформа торгівлі деривативами KiloEx постраждала від руйнівного взлому, втративши приблизно $7,4 мільйона активів.

Токен KERNEL: майбутня зірка екосистеми стейкінгу
З моменту запуску mainnet наприкінці 2024 року KernelDAO стрімко зростає, загальна заблокована вартість (TVL) перевищує 2 мільярди доларів.

ALCH піднімається протягом 5 послідовних днів — Що таке проект Alchemist AI?
Alchemist AI - це інноваційна платформа для розробки штучного інтелекту.

Прогноз ціни Polkadot на 2025 рік: розширення екосистеми, що приводиться технологією, та ринкові можливості
Зі своєю унікальною архітектурою парачейну та децентралізованою моделлю управління, Polkadot будує майбутнє багатоланцюжкової співпраці.