Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Armenian Dram (AMD) là ֏1.27. Với nguồn cung lưu hành là 35,659,040 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng AMD là ֏17,554,964,926.82. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng AMD đã giảm ֏-0.01673, biểu thị mức giảm -1.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng AMD là ֏668.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏0.8699.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang AMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang AMD là ֏1.27 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -1.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/AMD trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003278 | 0.44% |
The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003278, with a 24-hour trading change of 0.44%, VSX/USDT Spot is $0.003278 and 0.44%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi VSX sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 1.26AMD |
2VSX | 2.53AMD |
3VSX | 3.8AMD |
4VSX | 5.07AMD |
5VSX | 6.34AMD |
6VSX | 7.6AMD |
7VSX | 8.87AMD |
8VSX | 10.14AMD |
9VSX | 11.41AMD |
10VSX | 12.68AMD |
100VSX | 126.82AMD |
500VSX | 634.12AMD |
1000VSX | 1,268.24AMD |
5000VSX | 6,341.23AMD |
10000VSX | 12,682.47AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.7884VSX |
2AMD | 1.57VSX |
3AMD | 2.36VSX |
4AMD | 3.15VSX |
5AMD | 3.94VSX |
6AMD | 4.73VSX |
7AMD | 5.51VSX |
8AMD | 6.3VSX |
9AMD | 7.09VSX |
10AMD | 7.88VSX |
1000AMD | 788.48VSX |
5000AMD | 3,942.44VSX |
10000AMD | 7,884.89VSX |
50000AMD | 39,424.49VSX |
100000AMD | 78,848.98VSX |
Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang AMD và AMD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VSX sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AMD sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.76IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.27 INR, 1 VSX = Rp49.76 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
LEO chuyển đổi sang AMD
LINK chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05861 |
![]() | 0.00001548 |
![]() | 0.0007712 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.6215 |
![]() | 0.002213 |
![]() | 0.01081 |
![]() | 1.29 |
![]() | 7.93 |
![]() | 2.01 |
![]() | 5.43 |
![]() | 0.000772 |
![]() | 0.00001548 |
![]() | 1,139.13 |
![]() | 0.1378 |
![]() | 0.1014 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Revelação do Token 1SOS: Uma nova estrela de negociação descentralizada no ecossistema Solana
1SOS não só transporta o conceito inovador de finanças descentralizadas (DeFi), mas também atrai cada vez mais atenção com suas vantagens tecnológicas únicas e potencial de mercado.

Token FIGURE: Criando uma nova estrela de memes Web3 para modelos 3D pintados à mão usando palavras-chave prompt
A moeda FIGURE tem origem nas capacidades de geração de imagem do ChatGPT, especialmente em sua versão atualizada GPT-4o, trazendo tecnologia de geração de modelo 3D de alta precisão.

Token MUBARAK: Análise da Tendência de Preços e Perspectivas de Investimento em 2025
O aumento nos preços do token MUBARAK tem atraído atenção

2025 Principais exchanges recomendadas
Escolher uma plataforma de negociação segura e confiável é a principal tarefa para investidores iniciantes

O Mercado de Criptomoedas Enfrenta a "Segunda-feira Negra": O Que Vem a Seguir?
A política tarifária de Trump desencadeou uma turbulência dramática nos mercados globais, impactando severamente o setor de criptomoedas. Ocorreram liquidações frequentes de posições longas e o mercado pode continuar a experienciar volatilidade no futuro.

BTC cai abaixo da marca de $75.000 - O que vem a seguir para o mercado?
A queda no preço do BTC desta vez deve-se principalmente ao impacto da situação macroeconómica.