Chuyển đổi 1 Versus-X (VSX) sang Swiss Franc (CHF)
VSX/CHF: 1 VSX ≈ CHF0.00 CHF
Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.003446. Với nguồn cung lưu hành là 35,360,896.00 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng CHF là CHF103,652.19. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng CHF đã giảm CHF-0.0007463, thể hiện mức giảm -15.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng CHF là CHF1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.003002.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VSX sang CHF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CHF là CHF0.00 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -15.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VSX/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004053 | -15.55% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VSX/USDT là $0.004053, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -15.55%, Giá giao dịch Giao ngay VSX/USDT là $0.004053 và -15.55%, và Giá giao dịch Hợp đồng VSX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi VSX sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0.00CHF |
2VSX | 0.00CHF |
3VSX | 0.01CHF |
4VSX | 0.01CHF |
5VSX | 0.01CHF |
6VSX | 0.02CHF |
7VSX | 0.02CHF |
8VSX | 0.02CHF |
9VSX | 0.03CHF |
10VSX | 0.03CHF |
100000VSX | 344.69CHF |
500000VSX | 1,723.46CHF |
1000000VSX | 3,446.92CHF |
5000000VSX | 17,234.63CHF |
10000000VSX | 34,469.26CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 290.11VSX |
2CHF | 580.22VSX |
3CHF | 870.34VSX |
4CHF | 1,160.45VSX |
5CHF | 1,450.56VSX |
6CHF | 1,740.68VSX |
7CHF | 2,030.79VSX |
8CHF | 2,320.90VSX |
9CHF | 2,611.02VSX |
10CHF | 2,901.13VSX |
100CHF | 29,011.35VSX |
500CHF | 145,056.77VSX |
1000CHF | 290,113.54VSX |
5000CHF | 1,450,567.70VSX |
10000CHF | 2,901,135.40VSX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VSX sang CHF và từ CHF sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000VSX sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang VSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.34 INR |
![]() | Rp61.49 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.13 THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽0.37 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.14 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.58 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.34 INR , 1 VSX = Rp61.49 IDR,1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
TON chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.49 |
![]() | 0.006904 |
![]() | 0.2928 |
![]() | 588.02 |
![]() | 243.48 |
![]() | 0.9487 |
![]() | 4.44 |
![]() | 587.84 |
![]() | 829.16 |
![]() | 3,425.53 |
![]() | 2,542.74 |
![]() | 0.2932 |
![]() | 393,283.34 |
![]() | 0.006945 |
![]() | 40.68 |
![]() | 159.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

O que é SEI Coin: Análise de Ativos de Cripto Emergentes e Perspectivas de Investimento
A moeda SEI emergiu no mercado de criptomoedas com sua inovadora tecnologia blockchain e eficientes capacidades de processamento de transações.

Informações sobre o Token Mubarak: Explore os pontos quentes mais recentes de criptomoedas em 2025, a Gate.io leva você a entender antecipadamente!
O Mubarak Coin não só combina elementos humorísticos e engraçados da Internet com uma lógica financeira rigorosa, mas também fornece aos investidores de retalho insights de mercado sem precedentes.

Previsão de preço e análise de investimento do Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, como uma criptomoeda meme emergente na cadeia BNB, demonstra vantagens únicas e potencial de crescimento.

Qual é o preço do SUI? Como negociar SUI no futuro?
O token SUI será listado na plataforma Gate.io em maio de 2023 e é um dos projetos de blockchain Layer1 com melhor desempenho nos últimos dois anos.

Rede Sui: Redefinindo o Futuro das Blockchains de Alto Desempenho
SUI tem como objetivo resolver o gargalo de escalabilidade da blockchain tradicional e fornecer uma base sólida para a próxima geração de aplicações descentralizadas (dApps).

Preço atual da SUI e Guia de Negociação da Gate.io: O seu recurso único para oportunidades de investimento
A Gate.io tornou-se a plataforma preferida para negociar SUI devido à sua segurança, liquidez e experiência do utilizador.