Venus Thị trường hôm nay
Venus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден271.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,620,191.82 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng MKD là ден248,967,317,105.41. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng MKD đã tăng ден9.67, biểu thị mức tăng +3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng MKD là ден8,093.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден90.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang MKD là ден271.75 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.94 | 3.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.91 | 3.56% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $4.94, with a 24-hour trading change of 3.71%, XVS/USDT Spot is $4.94 and 3.71%, and XVS/USDT Perpetual is $4.91 and 3.56%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi XVS sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 271.75MKD |
2XVS | 543.5MKD |
3XVS | 815.26MKD |
4XVS | 1,087.01MKD |
5XVS | 1,358.77MKD |
6XVS | 1,630.52MKD |
7XVS | 1,902.28MKD |
8XVS | 2,174.03MKD |
9XVS | 2,445.78MKD |
10XVS | 2,717.54MKD |
100XVS | 27,175.44MKD |
500XVS | 135,877.2MKD |
1000XVS | 271,754.41MKD |
5000XVS | 1,358,772.09MKD |
10000XVS | 2,717,544.18MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.003679XVS |
2MKD | 0.007359XVS |
3MKD | 0.01103XVS |
4MKD | 0.01471XVS |
5MKD | 0.01839XVS |
6MKD | 0.02207XVS |
7MKD | 0.02575XVS |
8MKD | 0.02943XVS |
9MKD | 0.03311XVS |
10MKD | 0.03679XVS |
100000MKD | 367.97XVS |
500000MKD | 1,839.89XVS |
1000000MKD | 3,679.79XVS |
5000000MKD | 18,398.96XVS |
10000000MKD | 36,797.92XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang MKD và MKD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $4.93USD |
![]() | €4.42EUR |
![]() | ₹411.86INR |
![]() | Rp74,786.8IDR |
![]() | $6.69CAD |
![]() | £3.7GBP |
![]() | ฿162.61THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽455.57RUB |
![]() | R$26.82BRL |
![]() | د.إ18.11AED |
![]() | ₺168.27TRY |
![]() | ¥34.77CNY |
![]() | ¥709.93JPY |
![]() | $38.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $4.93 USD, 1 XVS = €4.42 EUR, 1 XVS = ₹411.86 INR, 1 XVS = Rp74,786.8 IDR, 1 XVS = $6.69 CAD, 1 XVS = £3.7 GBP, 1 XVS = ฿162.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4078 |
![]() | 0.0001086 |
![]() | 0.005698 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.39 |
![]() | 0.01536 |
![]() | 0.0726 |
![]() | 9.06 |
![]() | 55.86 |
![]() | 36.26 |
![]() | 14.27 |
![]() | 0.00569 |
![]() | 0.0001085 |
![]() | 7,873.86 |
![]() | 0.9633 |
![]() | 0.7124 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する
Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する
ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する

ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?
ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会
QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭
モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭

SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?