VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Macedonian Denar (MKD)

XVS/MKD: 1 XVS ≈ ден253.01 MKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден253.01. Với nguồn cung lưu hành là 16,619,454 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng MKD là ден231,786,867,023.37. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng MKD đã giảm ден-27.94, biểu thị mức giảm -10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng MKD là ден8,093.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден90.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang MKD

ден253.01-10%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang MKD là ден253.01 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -10% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/MKD trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$4.56
-10.65%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4.59
-9.7%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $4.56, with a 24-hour trading change of -10.65%, XVS/USDT Spot is $4.56 and -10.65%, and XVS/USDT Perpetual is $4.59 and -9.7%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi XVS sang MKD

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1XVS
253.01MKD
2XVS
506.02MKD
3XVS
759.03MKD
4XVS
1,012.05MKD
5XVS
1,265.06MKD
6XVS
1,518.07MKD
7XVS
1,771.08MKD
8XVS
2,024.1MKD
9XVS
2,277.11MKD
10XVS
2,530.12MKD
100XVS
25,301.27MKD
500XVS
126,506.36MKD
1000XVS
253,012.73MKD
5000XVS
1,265,063.67MKD
10000XVS
2,530,127.34MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang XVS

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1MKD
0.003952XVS
2MKD
0.007904XVS
3MKD
0.01185XVS
4MKD
0.0158XVS
5MKD
0.01976XVS
6MKD
0.02371XVS
7MKD
0.02766XVS
8MKD
0.03161XVS
9MKD
0.03557XVS
10MKD
0.03952XVS
100000MKD
395.23XVS
500000MKD
1,976.18XVS
1000000MKD
3,952.37XVS
5000000MKD
19,761.85XVS
10000000MKD
39,523.7XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang MKD và MKD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $4.59 USD, 1 XVS = €4.11 EUR, 1 XVS = ₹383.46 INR, 1 XVS = Rp69,629.09 IDR, 1 XVS = $6.23 CAD, 1 XVS = £3.45 GBP, 1 XVS = ฿151.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MKDMKD
logo GTGT
0.4367
logo BTCBTC
0.0001152
logo ETHETH
0.005736
logo USDTUSDT
9.07
logo XRPXRP
4.72
logo BNBBNB
0.01638
logo USDCUSDC
9.06
logo SOLSOL
0.08685
logo DOGEDOGE
61.53
logo TRXTRX
39.49
logo ADAADA
15.81
logo STETHSTETH
0.005772
logo SMARTSMART
6,563.45
logo WBTCWBTC
0.0001159
logo LEOLEO
1.02
logo TONTON
3.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.