Chuyển đổi 1 Venus (XVS) sang Croatian Kuna (HRK)
XVS/HRK: 1 XVS ≈ kn42.17 HRK
Venus Thị trường hôm nay
Venus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn42.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,581,833.00 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng HRK là kn4,720,368,744.78. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng HRK đã tăng kn0.08652, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.41%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng HRK là kn991.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn11.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XVS sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang HRK là kn42.17 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +1.41% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XVS/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.22 | +1.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.18 | +0.68% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XVS/USDT là $6.22, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.35%, Giá giao dịch Giao ngay XVS/USDT là $6.22 và +1.35%, và Giá giao dịch Hợp đồng XVS/USDT là $6.18 và +0.68%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi XVS sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 42.17HRK |
2XVS | 84.34HRK |
3XVS | 126.51HRK |
4XVS | 168.68HRK |
5XVS | 210.85HRK |
6XVS | 253.02HRK |
7XVS | 295.19HRK |
8XVS | 337.36HRK |
9XVS | 379.53HRK |
10XVS | 421.70HRK |
100XVS | 4,217.03HRK |
500XVS | 21,085.18HRK |
1000XVS | 42,170.37HRK |
5000XVS | 210,851.86HRK |
10000XVS | 421,703.73HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.02371XVS |
2HRK | 0.04742XVS |
3HRK | 0.07113XVS |
4HRK | 0.09485XVS |
5HRK | 0.1185XVS |
6HRK | 0.1422XVS |
7HRK | 0.1659XVS |
8HRK | 0.1897XVS |
9HRK | 0.2134XVS |
10HRK | 0.2371XVS |
10000HRK | 237.13XVS |
50000HRK | 1,185.66XVS |
100000HRK | 2,371.33XVS |
500000HRK | 11,856.66XVS |
1000000HRK | 23,713.33XVS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XVS sang HRK và từ HRK sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XVS sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HRK sang XVS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $149.93 CUP |
![]() | Esc617.15 CVE |
![]() | $13.75 FJD |
![]() | £4.69 FKP |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | £4.69 GGP |
![]() | D439.68 GMD |
![]() | GFr54,331.67 GNF |
![]() | Q48.29 GTQ |
![]() | L155.15 HNL |
![]() | G823.4 HTG |
![]() | £4.69 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR , 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
AVAX chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.09 |
![]() | 0.0008497 |
![]() | 0.03611 |
![]() | 74.04 |
![]() | 30.37 |
![]() | 0.1176 |
![]() | 0.5212 |
![]() | 74.07 |
![]() | 388.05 |
![]() | 99.91 |
![]() | 324.76 |
![]() | 0.03589 |
![]() | 49,411.99 |
![]() | 0.0008517 |
![]() | 4.80 |
![]() | 3.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Що таке MUBARAK? Де я можу купити токен MUBARAK?
Мубарак означає благословення арабською мовою, а токен під назвою MUBARAK на ланцюгу BNB - це мем-проєкт.

Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana
Стаття аналізує процес створення, технічні особливості та наслідки токена WORTHZERO для майбутнього розвитку Solana.

Докладний аналіз BNB та BSC: приплив капіталу та технологічні оновлення
BNB, як багатофункціональний токен, продовжує демонструвати свою вартість; тоді як BSC, як ефективна блокчейн мережа, привернула увагу глобально з капіталовкладеннями та технологічними оновленнями.

Що таке монета SEI: Аналіз нових криптоактивів та інвестиційні перспективи
SEI монета вийшла на ринок криптовалют з інноваційною технологією блокчейн та ефективними можливостями обробки транзакцій.

Новини про монету Mubarak: Досліджуйте найгарячіші крипт
Монета Mubarak поєднує в собі не лише гумористичні та жартівливі Інтернет-елементи з жорсткою фінансовою логікою, але й надає роздрібним інвесторам непередбачувані ринкові уявлення.

Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій
Токен MUBARAK, як нова мем-монета на ланцюзі BNB, демонструє унікальні переваги та потенціал росту.