logo VenoxChuyển đổi 1 Venox (VNX) sang Cfp Franc (XPF)

VNX/XPF: 1 VNX0.13 XPF

logo Venox
VNX
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Venox Thị trường hôm nay

Venox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.1321. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng XPF là ₣0.00. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng XPF đã giảm ₣0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng XPF là ₣5.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.1035.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNX sang XPF

0.130%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang XPF là ₣0.13 XPF, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Venox

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Venox sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi VNX sang XPF

logo VenoxSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1VNX
0.13XPF
2VNX
0.26XPF
3VNX
0.39XPF
4VNX
0.52XPF
5VNX
0.66XPF
6VNX
0.79XPF
7VNX
0.92XPF
8VNX
1.05XPF
9VNX
1.18XPF
10VNX
1.32XPF
1000VNX
132.14XPF
5000VNX
660.73XPF
10000VNX
1,321.47XPF
50000VNX
6,607.39XPF
100000VNX
13,214.78XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang VNX

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Venox
1XPF
7.56VNX
2XPF
15.13VNX
3XPF
22.70VNX
4XPF
30.26VNX
5XPF
37.83VNX
6XPF
45.40VNX
7XPF
52.97VNX
8XPF
60.53VNX
9XPF
68.10VNX
10XPF
75.67VNX
100XPF
756.72VNX
500XPF
3,783.63VNX
1000XPF
7,567.27VNX
5000XPF
37,836.39VNX
10000XPF
75,672.79VNX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNX sang XPF và từ XPF sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VNX sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang VNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.1 INR , 1 VNX = Rp18.75 IDR,1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.2149
logo BTCBTC
0.0000555
logo ETHETH
0.002427
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.96
logo BNBBNB
0.00771
logo SOLSOL
0.0347
logo USDCUSDC
4.67
logo ADAADA
6.33
logo DOGEDOGE
26.64
logo TRXTRX
21.35
logo STETHSTETH
0.002407
logo SMARTSMART
2,958.01
logo PIPI
3.11
logo WBTCWBTC
0.00005564
logo LINKLINK
0.3305

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venox của bạn

01

Nhập số lượng VNX của bạn

Nhập số lượng VNX của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venox

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.