logo VenoxChuyển đổi 1 Venox (VNX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VNX/CNY: 1 VNX¥0.01 CNY

logo Venox
VNX
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Venox Thị trường hôm nay

Venox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.008717. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng CNY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng CNY đã giảm ¥0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng CNY là ¥0.3686, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006828.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNX sang CNY

¥0.000%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang CNY là ¥0.00 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Venox

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Venox sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VNX sang CNY

logo VenoxSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VNX
0.00CNY
2VNX
0.01CNY
3VNX
0.02CNY
4VNX
0.03CNY
5VNX
0.04CNY
6VNX
0.05CNY
7VNX
0.06CNY
8VNX
0.06CNY
9VNX
0.07CNY
10VNX
0.08CNY
100000VNX
871.78CNY
500000VNX
4,358.91CNY
1000000VNX
8,717.82CNY
5000000VNX
43,589.12CNY
10000000VNX
87,178.25CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VNX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Venox
1CNY
114.70VNX
2CNY
229.41VNX
3CNY
344.12VNX
4CNY
458.83VNX
5CNY
573.53VNX
6CNY
688.24VNX
7CNY
802.95VNX
8CNY
917.66VNX
9CNY
1,032.36VNX
10CNY
1,147.07VNX
100CNY
11,470.75VNX
500CNY
57,353.75VNX
1000CNY
114,707.50VNX
5000CNY
573,537.50VNX
10000CNY
1,147,075.00VNX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNX sang CNY và từ CNY sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000VNX sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.1 INR , 1 VNX = Rp18.75 IDR,1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
3.30
logo BTCBTC
0.0008442
logo ETHETH
0.03697
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.62
logo BNBBNB
0.1199
logo SOLSOL
0.5343
logo USDCUSDC
70.88
logo ADAADA
96.47
logo DOGEDOGE
412.58
logo TRXTRX
320.84
logo STETHSTETH
0.03704
logo SMARTSMART
48,822.18
logo PIPI
48.58
logo WBTCWBTC
0.0008417
logo LEOLEO
7.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venox của bạn

01

Nhập số lượng VNX của bạn

Nhập số lượng VNX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venox

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.