logo VenoxChuyển đổi 1 Venox (VNX) sang Thai Baht (THB)

VNX/THB: 1 VNX฿0.04 THB

logo Venox
VNX
logo THB
THB

Lần cập nhật mới nhất :

Venox Thị trường hôm nay

Venox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿0.04076. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng THB là ฿0.00. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng THB đã giảm ฿0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng THB là ฿1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.03193.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNX sang THB

฿0.040%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang THB là ฿0.04 THB, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Venox

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Venox sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VNX sang THB

logo VenoxSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNX
0.04THB
2VNX
0.08THB
3VNX
0.12THB
4VNX
0.16THB
5VNX
0.2THB
6VNX
0.24THB
7VNX
0.28THB
8VNX
0.32THB
9VNX
0.36THB
10VNX
0.4THB
10000VNX
407.67THB
50000VNX
2,038.35THB
100000VNX
4,076.70THB
500000VNX
20,383.53THB
1000000VNX
40,767.07THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Venox
1THB
24.52VNX
2THB
49.05VNX
3THB
73.58VNX
4THB
98.11VNX
5THB
122.64VNX
6THB
147.17VNX
7THB
171.70VNX
8THB
196.23VNX
9THB
220.76VNX
10THB
245.29VNX
100THB
2,452.96VNX
500THB
12,264.80VNX
1000THB
24,529.60VNX
5000THB
122,648.00VNX
10000THB
245,296.01VNX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNX sang THB và từ THB sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VNX sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.1 INR , 1 VNX = Rp18.75 IDR,1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo THB
THB
logo GTGT
0.7076
logo BTCBTC
0.0001805
logo ETHETH
0.007907
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.33
logo BNBBNB
0.02564
logo SOLSOL
0.1142
logo USDCUSDC
15.15
logo ADAADA
20.63
logo DOGEDOGE
88.22
logo TRXTRX
68.61
logo STETHSTETH
0.007921
logo SMARTSMART
10,440.36
logo PIPI
10.38
logo WBTCWBTC
0.00018
logo LEOLEO
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venox của bạn

01

Nhập số lượng VNX của bạn

Nhập số lượng VNX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venox

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.