Chuyển đổi 1 Venox (VNX) sang East Caribbean Dollar (XCD)
VNX/XCD: 1 VNX ≈ $0.00 XCD
Venox Thị trường hôm nay
Venox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $0.003337. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng XCD là $0.00. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng XCD đã giảm $0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng XCD là $0.1411, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002614.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNX sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang XCD là $0.00 XCD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNX/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Venox
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Venox sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi VNX sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNX | 0.00XCD |
2VNX | 0.00XCD |
3VNX | 0.01XCD |
4VNX | 0.01XCD |
5VNX | 0.01XCD |
6VNX | 0.02XCD |
7VNX | 0.02XCD |
8VNX | 0.02XCD |
9VNX | 0.03XCD |
10VNX | 0.03XCD |
100000VNX | 333.72XCD |
500000VNX | 1,668.61XCD |
1000000VNX | 3,337.22XCD |
5000000VNX | 16,686.13XCD |
10000000VNX | 33,372.27XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang VNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 299.64VNX |
2XCD | 599.29VNX |
3XCD | 898.94VNX |
4XCD | 1,198.59VNX |
5XCD | 1,498.24VNX |
6XCD | 1,797.89VNX |
7XCD | 2,097.54VNX |
8XCD | 2,397.19VNX |
9XCD | 2,696.84VNX |
10XCD | 2,996.49VNX |
100XCD | 29,964.99VNX |
500XCD | 149,824.98VNX |
1000XCD | 299,649.97VNX |
5000XCD | 1,498,249.89VNX |
10000XCD | 2,996,499.78VNX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNX sang XCD và từ XCD sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000VNX sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang VNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Venox phổ biến
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.1 INR |
![]() | Rp18.75 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
Venox | 1 VNX |
---|---|
![]() | ₽0.11 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.18 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.1 INR , 1 VNX = Rp18.75 IDR,1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
PI chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.50 |
![]() | 0.002197 |
![]() | 0.09612 |
![]() | 185.17 |
![]() | 77.75 |
![]() | 0.3053 |
![]() | 1.37 |
![]() | 185.18 |
![]() | 250.69 |
![]() | 1,055.12 |
![]() | 845.59 |
![]() | 0.09534 |
![]() | 117,131.67 |
![]() | 123.22 |
![]() | 0.002203 |
![]() | 13.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venox của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Nhập số lượng VNX của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

BONK Moeda Airdrop 2025: Como Obter e O Que Esperar
Participe no airdrop de 2025 da Bonk, explore elegibilidade, datas, estratégias e o seu futuro na Solana.

Form Blockchain: Uma Solução de Camada 2 Dedicada ao SocialFi
A Form Blockchain, com suas inovações de curva de vinculação e token FORM1, está reformulando o SocialFi e impulsionando sua adoção mainstream.

BONK Moeda Airdrop 2025: Como Participar e Previsões de Preço
Descubra as moedas Bonk 2025 airdrop, previsões de preço e dicas para participar da próxima grande oportunidade de token meme Web3 baseado em Solana!

Reformular a economia de staking: Pode impulsionar o preço do SOL para cima?
Solana usa o SIMD-0228 para impulsionar o crescimento através da inovação econômica e tecnológica.

Farcaster está de volta ao centro das atenções à medida que o airdrop finalmente chega.
Farcaster lança um airdrop baseado em reputação na próxima semana para impulsionar a utilização do Frames e a atividade da plataforma.

Como Reivindicar Airdrop de Moeda Pepe: Elegibilidade, Data e Riscos
Aprenda a reivindicar tokens Pepe Coin gratuitos através do próximo airdrop, incluindo elegibilidade, processo, data, valor e riscos!