logo VenoxChuyển đổi 1 Venox (VNX) sang Croatian Kuna (HRK)

VNX/HRK: 1 VNXkn0.01 HRK

logo Venox
VNX
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Venox Thị trường hôm nay

Venox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.008343. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng HRK là kn0.00. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng HRK đã giảm kn0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng HRK là kn0.3527, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.006535.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNX sang HRK

kn0.000%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang HRK là kn0.00 HRK, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNX/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Venox

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Venox sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi VNX sang HRK

logo VenoxSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1VNX
0.00HRK
2VNX
0.01HRK
3VNX
0.02HRK
4VNX
0.03HRK
5VNX
0.04HRK
6VNX
0.05HRK
7VNX
0.05HRK
8VNX
0.06HRK
9VNX
0.07HRK
10VNX
0.08HRK
100000VNX
834.36HRK
500000VNX
4,171.84HRK
1000000VNX
8,343.68HRK
5000000VNX
41,718.42HRK
10000000VNX
83,436.85HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang VNX

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Venox
1HRK
119.85VNX
2HRK
239.70VNX
3HRK
359.55VNX
4HRK
479.40VNX
5HRK
599.25VNX
6HRK
719.10VNX
7HRK
838.95VNX
8HRK
958.80VNX
9HRK
1,078.66VNX
10HRK
1,198.51VNX
100HRK
11,985.11VNX
500HRK
59,925.55VNX
1000HRK
119,851.11VNX
5000HRK
599,255.56VNX
10000HRK
1,198,511.13VNX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNX sang HRK và từ HRK sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000VNX sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang VNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNX = $undefined USD, 1 VNX = € EUR, 1 VNX = ₹ INR , 1 VNX = Rp IDR,1 VNX = $ CAD, 1 VNX = £ GBP, 1 VNX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.23
logo BTCBTC
0.0008826
logo ETHETH
0.0393
logo USDTUSDT
74.10
logo XRPXRP
34.62
logo BNBBNB
0.1217
logo SOLSOL
0.5849
logo USDCUSDC
74.03
logo DOGEDOGE
424.55
logo ADAADA
108.11
logo TRXTRX
316.45
logo STETHSTETH
0.03933
logo SMARTSMART
49,743.84
logo WBTCWBTC
0.0008862
logo TONTON
19.77
logo LEOLEO
7.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venox của bạn

01

Nhập số lượng VNX của bạn

Nhập số lượng VNX của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venox

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

Монета GHIBLI: Аналіз інноваційних проектів MEME на ланцюжку SOL у 2025 році

Монета GHIBLI: Аналіз інноваційних проектів MEME на ланцюжку SOL у 2025 році

Досліджуйте Ghiblification, інноваційний проект MEME на ланцюгу SOL у 2025 році

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-28
Що таке Sui Coin? Дізнайтеся більше про проект Sui

Що таке Sui Coin? Дізнайтеся більше про проект Sui

Якщо ви поглиблюєтеся у світ airdrops, криптовалютних ринків або просто досліджуєте нові інновації у галузі блокчейну, розуміння Sui та її монети є важливим.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-28
Токен PELL: Революціонізація BTC Restaking та безпека Web3 у 2025 році

Токен PELL: Революціонізація BTC Restaking та безпека Web3 у 2025 році

Дізнайтеся про вплив жетонів PELL на перерозподіл BTC та ефективність Web3, підвищуючи безпеку Bitcoin та формуючи його фінансове майбутнє.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-28
NACHO Койн у 2025 році: Ведучий MEME Токен Каспи, що приводить до інновацій у DeFi

NACHO Койн у 2025 році: Ведучий MEME Токен Каспи, що приводить до інновацій у DeFi

Досліджуйте NACHO, токен мемів Kaspas, який перетворює Web3 та DeFi, впливаючи на швидкі блокчейни та криптотенденції у 2025 році. Відкрийте для себе його корисність та майбутнє.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-28
PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році

PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році

Дізнайтеся, як монета PARTI перетворила інфраструктуру Web3 у 2025 році за допомогою інструментів Particle Networks.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-28
Ціна монети Флокі та аналіз ринку на 2025 рік

Ціна монети Флокі та аналіз ринку на 2025 рік

Дослідіть потенціал монет Floki у 2025 році за допомогою нашого аналізу прогнозів цін, зростання екосистеми та тенденцій у прийомі для обґрунтованих інвестицій.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.