logo VenoxChuyển đổi 1 Venox (VNX) sang Angolan Kwanza (AOA)

VNX/AOA: 1 VNXKz1.16 AOA

logo Venox
VNX
logo AOA
AOA

Lần cập nhật mới nhất :

Venox Thị trường hôm nay

Venox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz1.15. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 VNX, tổng vốn hóa thị trường của VNX tính bằng AOA là Kz0.00. Trong 24h qua, giá của VNX tính bằng AOA đã giảm Kz0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX tính bằng AOA là Kz48.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz0.9058.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1VNX sang AOA

Kz1.150%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VNX sang AOA là Kz1.15 AOA, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VNX/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNX/AOA trong ngày qua.

Giao dịch Venox

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VNX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VNX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VNX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Venox sang Angolan Kwanza

Bảng chuyển đổi VNX sang AOA

logo VenoxSố lượng
Chuyển thànhlogo AOA
1VNX
1.15AOA
2VNX
2.31AOA
3VNX
3.46AOA
4VNX
4.62AOA
5VNX
5.78AOA
6VNX
6.93AOA
7VNX
8.09AOA
8VNX
9.25AOA
9VNX
10.40AOA
10VNX
11.56AOA
100VNX
115.63AOA
500VNX
578.18AOA
1000VNX
1,156.36AOA
5000VNX
5,781.83AOA
10000VNX
11,563.66AOA

Bảng chuyển đổi AOA sang VNX

logo AOASố lượng
Chuyển thànhlogo Venox
1AOA
0.8647VNX
2AOA
1.72VNX
3AOA
2.59VNX
4AOA
3.45VNX
5AOA
4.32VNX
6AOA
5.18VNX
7AOA
6.05VNX
8AOA
6.91VNX
9AOA
7.78VNX
10AOA
8.64VNX
1000AOA
864.77VNX
5000AOA
4,323.88VNX
10000AOA
8,647.77VNX
50000AOA
43,238.88VNX
100000AOA
86,477.77VNX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ VNX sang AOA và từ AOA sang VNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000VNX sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AOA sang VNX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Venox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VNX = $0 USD, 1 VNX = €0 EUR, 1 VNX = ₹0.1 INR , 1 VNX = Rp18.75 IDR,1 VNX = $0 CAD, 1 VNX = £0 GBP, 1 VNX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AOA
AOA
logo GTGT
0.02333
logo BTCBTC
0.000006355
logo ETHETH
0.0002689
logo USDTUSDT
0.5344
logo XRPXRP
0.2249
logo BNBBNB
0.0008548
logo SOLSOL
0.004144
logo USDCUSDC
0.5342
logo ADAADA
0.7595
logo DOGEDOGE
3.18
logo TRXTRX
2.28
logo STETHSTETH
0.0002685
logo SMARTSMART
344.35
logo WBTCWBTC
0.000006351
logo LINKLINK
0.03733
logo LEOLEO
0.05433

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venox của bạn

01

Nhập số lượng VNX của bạn

Nhập số lượng VNX của bạn

02

Chọn Angolan Kwanza

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venox hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venox sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venox

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venox sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venox sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venox sang Angolan Kwanza?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venox sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venox (VNX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.