Chuyển đổi 1 Vendetta (VDT) sang Trinidad and Tobago Dollar (TTD)
VDT/TTD: 1 VDT ≈ TT$0.05 TTD
Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VDT được chuyển đổi thành Trinidad and Tobago Dollar (TTD) là TT$0.0451. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358.00 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng TTD là TT$1,523,180.60. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng TTD đã giảm TT$-0.00001997, thể hiện mức giảm -0.3%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng TTD là TT$9.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là TT$0.04394.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VDT sang TTD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang TTD là TT$0.04 TTD, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VDT/TTD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/TTD trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00664 | -0.3% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VDT/USDT là $0.00664, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.3%, Giá giao dịch Giao ngay VDT/USDT là $0.00664 và -0.3%, và Giá giao dịch Hợp đồng VDT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Trinidad and Tobago Dollar
Bảng chuyển đổi VDT sang TTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 0.04TTD |
2VDT | 0.09TTD |
3VDT | 0.13TTD |
4VDT | 0.18TTD |
5VDT | 0.22TTD |
6VDT | 0.27TTD |
7VDT | 0.31TTD |
8VDT | 0.36TTD |
9VDT | 0.4TTD |
10VDT | 0.45TTD |
10000VDT | 451.00TTD |
50000VDT | 2,255.01TTD |
100000VDT | 4,510.02TTD |
500000VDT | 22,550.10TTD |
1000000VDT | 45,100.20TTD |
Bảng chuyển đổi TTD sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TTD | 22.17VDT |
2TTD | 44.34VDT |
3TTD | 66.51VDT |
4TTD | 88.69VDT |
5TTD | 110.86VDT |
6TTD | 133.03VDT |
7TTD | 155.20VDT |
8TTD | 177.38VDT |
9TTD | 199.55VDT |
10TTD | 221.72VDT |
100TTD | 2,217.28VDT |
500TTD | 11,086.42VDT |
1000TTD | 22,172.84VDT |
5000TTD | 110,864.23VDT |
10000TTD | 221,728.46VDT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VDT sang TTD và từ TTD sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000VDT sang TTD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TTD sang VDT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | UM0.26 MRU |
![]() | ރ.0.1 MVR |
![]() | MK11.52 MWK |
![]() | C$0.24 NIO |
![]() | B/.0.01 PAB |
![]() | ₲51.82 PYG |
![]() | $0.06 SBD |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₨0.09 SCR |
![]() | ج.س.3.05 SDG |
![]() | £0 SHP |
![]() | Sh3.8 SOS |
![]() | $0.2 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L0.12 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VDT = $undefined USD, 1 VDT = € EUR, 1 VDT = ₹ INR , 1 VDT = Rp IDR,1 VDT = $ CAD, 1 VDT = £ GBP, 1 VDT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TTD
ETH chuyển đổi sang TTD
USDT chuyển đổi sang TTD
XRP chuyển đổi sang TTD
BNB chuyển đổi sang TTD
SOL chuyển đổi sang TTD
USDC chuyển đổi sang TTD
DOGE chuyển đổi sang TTD
ADA chuyển đổi sang TTD
TRX chuyển đổi sang TTD
STETH chuyển đổi sang TTD
SMART chuyển đổi sang TTD
WBTC chuyển đổi sang TTD
LINK chuyển đổi sang TTD
AVAX chuyển đổi sang TTD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TTD, ETH sang TTD, USDT sang TTD, BNB sang TTD, SOL sang TTD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.11 |
![]() | 0.0008446 |
![]() | 0.03663 |
![]() | 73.60 |
![]() | 30.92 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 0.5355 |
![]() | 73.62 |
![]() | 374.14 |
![]() | 100.75 |
![]() | 319.21 |
![]() | 0.03679 |
![]() | 49,207.11 |
![]() | 0.0008531 |
![]() | 4.83 |
![]() | 3.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Trinidad and Tobago Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TTD sang GT, TTD sang USDT,TTD sang BTC,TTD sang ETH,TTD sang USBT , TTD sang PEPE, TTD sang EIGEN, TTD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Trinidad and Tobago Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Trinidad and Tobago Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại bằng Trinidad and Tobago Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang TTD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Trinidad and Tobago Dollar (TTD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Trinidad and Tobago Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Trinidad and Tobago Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Trinidad and Tobago Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Trinidad and Tobago Dollar (TTD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

API3 توقعات السعر 2025: النمو المحتمل والعوامل الرئيسية
استكشف إمكانية صعود API3 إلى 2 دولار بحلول عام 2025، العوامل الرئيسية، التوقعات، والمخاطر.

أحدث أخبار EOS: شبكة EOS تعيد تسمية نفسها إلى Vaulta، وترتفع EOS بأكثر من 30٪
اليوم أعلنت شبكة EOS أنها ستعيد تسمية نفسها باسم Vaulta، مما يشكل إطلاقها الرسمي لتحولها الاستراتيجي نحو البنكية Web3.

SIREN عملة: العملة الرقمية التي تعمل بالذكاء الاصطناعي مستوحاة من الأساطير اليونانية
يقدم المقال سيرين آي، القوة الدافعة الأساسية لسايرين، ويحلل مزاياها الفريدة والمخاطر المحتملة في السوق الرقمية.

ما هو عملة مبارك؟ كيفية شراء عملة مبارك؟
يستكشف هذا المقال عملة مبارك، عملة رقمية جديدة مقرر إطلاقها في عام 2025.

سعر FARTCOIN: أين يمكن شراء رموز FARTCOIN؟
يوضح المقال تفاصيل المفاهيم الأساسية لعملة FARTCOIN، والتطبيق المبتكر لمنصة Terminal of Truth، واختراقاته في تجربة المحادثة الذكية.

ما هو سعر عملة Celestia (TIA)؟ ما هو مشروع Celestia؟
يوفر Celestia حلاً جديدًا لقابلية التوسع وتجربة المطور في مجال تكنولوجيا البلوكشين من خلال التصميم النمطي، مع عملة TIA التي تصبح مقياسًا رئيسيًا لقياس قيمة نظامها البيئي.