Chuyển đổi 1 Vendetta (VDT) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)
VDT/MRU: 1 VDT ≈ UM0.24 MRU
Vendetta Thị trường hôm nay
Vendetta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VDT được chuyển đổi thành Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.2419. Với nguồn cung lưu hành là 4,972,358.00 VDT, tổng vốn hóa thị trường của VDT tính bằng MRU là UM47,815,624.77. Trong 24h qua, giá của VDT tính bằng MRU đã giảm UM-0.000009759, thể hiện mức giảm -0.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDT tính bằng MRU là UM53.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.2408.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VDT sang MRU
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang MRU là UM0.24 MRU, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VDT/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Vendetta
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00609 | -0.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VDT/USDT là $0.00609, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.16%, Giá giao dịch Giao ngay VDT/USDT là $0.00609 và -0.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng VDT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Vendetta sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi VDT sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDT | 0.24MRU |
2VDT | 0.48MRU |
3VDT | 0.72MRU |
4VDT | 0.96MRU |
5VDT | 1.20MRU |
6VDT | 1.45MRU |
7VDT | 1.69MRU |
8VDT | 1.93MRU |
9VDT | 2.17MRU |
10VDT | 2.41MRU |
1000VDT | 241.99MRU |
5000VDT | 1,209.99MRU |
10000VDT | 2,419.98MRU |
50000VDT | 12,099.91MRU |
100000VDT | 24,199.83MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang VDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 4.13VDT |
2MRU | 8.26VDT |
3MRU | 12.39VDT |
4MRU | 16.52VDT |
5MRU | 20.66VDT |
6MRU | 24.79VDT |
7MRU | 28.92VDT |
8MRU | 33.05VDT |
9MRU | 37.19VDT |
10MRU | 41.32VDT |
100MRU | 413.22VDT |
500MRU | 2,066.12VDT |
1000MRU | 4,132.25VDT |
5000MRU | 20,661.29VDT |
10000MRU | 41,322.59VDT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VDT sang MRU và từ MRU sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VDT sang MRU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang VDT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.51 INR |
![]() | Rp92.38 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.2 THB |
Vendetta | 1 VDT |
---|---|
![]() | ₽0.56 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.21 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.88 JPY |
![]() | $0.05 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VDT = $0.01 USD, 1 VDT = €0.01 EUR, 1 VDT = ₹0.51 INR , 1 VDT = Rp92.38 IDR,1 VDT = $0.01 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
TON chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5584 |
![]() | 0.0001488 |
![]() | 0.006732 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.95 |
![]() | 0.02099 |
![]() | 0.1003 |
![]() | 12.58 |
![]() | 73.61 |
![]() | 18.57 |
![]() | 52.88 |
![]() | 0.006735 |
![]() | 8,456.13 |
![]() | 0.000149 |
![]() | 3.11 |
![]() | 1.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT,MRU sang BTC,MRU sang ETH,MRU sang USBT , MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vendetta của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Nhập số lượng VDT của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vendetta
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vendetta (VDT)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.