Chuyển đổi 1 USDB (USDB) sang Cfp Franc (XPF)
USDB/XPF: 1 USDB ≈ ₣106.87 XPF
USDB Thị trường hôm nay
USDB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣106.87. Với nguồn cung lưu hành là 406,046,620.00 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng XPF là ₣4,639,551,592,535.89. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng XPF đã giảm ₣-0.0005803, thể hiện mức giảm -0.058%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng XPF là ₣116.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣95.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDB sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang XPF là ₣106.87 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -0.058% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDB/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/XPF trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDB/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDB sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi USDB sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 106.87XPF |
2USDB | 213.74XPF |
3USDB | 320.61XPF |
4USDB | 427.48XPF |
5USDB | 534.35XPF |
6USDB | 641.22XPF |
7USDB | 748.10XPF |
8USDB | 854.97XPF |
9USDB | 961.84XPF |
10USDB | 1,068.71XPF |
100USDB | 10,687.14XPF |
500USDB | 53,435.74XPF |
1000USDB | 106,871.49XPF |
5000USDB | 534,357.46XPF |
10000USDB | 1,068,714.92XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.009357USDB |
2XPF | 0.01871USDB |
3XPF | 0.02807USDB |
4XPF | 0.03742USDB |
5XPF | 0.04678USDB |
6XPF | 0.05614USDB |
7XPF | 0.06549USDB |
8XPF | 0.07485USDB |
9XPF | 0.08421USDB |
10XPF | 0.09357USDB |
100000XPF | 935.70USDB |
500000XPF | 4,678.51USDB |
1000000XPF | 9,357.03USDB |
5000000XPF | 46,785.16USDB |
10000000XPF | 93,570.32USDB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDB sang XPF và từ XPF sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDB sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang USDB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ৳119.49 BDT |
![]() | Ft352.27 HUF |
![]() | kr10.49 NOK |
![]() | د.م.9.68 MAD |
![]() | Nu.83.51 BTN |
![]() | лв1.75 BGN |
![]() | KSh128.99 KES |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | $19.39 MXN |
![]() | $4,169.51 COP |
![]() | ₪3.77 ILS |
![]() | $929.71 CLP |
![]() | रू133.62 NPR |
![]() | ₾2.72 GEL |
![]() | د.ت3.03 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDB = $undefined USD, 1 USDB = € EUR, 1 USDB = ₹ INR , 1 USDB = Rp IDR,1 USDB = $ CAD, 1 USDB = £ GBP, 1 USDB = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1961 |
![]() | 0.00005362 |
![]() | 0.002335 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.007343 |
![]() | 0.03385 |
![]() | 4.67 |
![]() | 24.65 |
![]() | 6.34 |
![]() | 19.97 |
![]() | 0.002326 |
![]() | 3,099.14 |
![]() | 0.00005382 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.3029 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Sự tăng lên của Cronos (CRO): Việc phát hành token gây tranh cãi và tác động của Trump đẩy giá pump
Là trái tim của hệ sinh thái Crypto.com, việc phát hành token CRO đã gây ra những cuộc thảo luận quản trị Cronos mạnh mẽ.

Các sàn giao dịch Tiền điện tử tốt nhất cho người mới bắt đầu năm 2025: Hướng dẫn toàn diện về việc mua Crypto an toàn
Đối với người mới, việc chọn một nền tảng giao dịch an toàn, ổn định và hoạt động đầy đủ là rất quan trọng trước khi bước vào thị trường tiền điện tử.

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm

Mạng hạt: Cơ sở hạ tầng Web3 và các giải pháp quản lý danh tính phi tập trung vào năm 2025
Bài viết tập trung vào công nghệ Tài khoản Toàn cầu sáng tạo của mình, phân tích những lợi ích của quản lý danh tính phi tập trung và giải thích cách tương tác giữa chuỗi sẽ thay đổi hệ sinh thái Web3.

Dự án Bubblemaps là gì? Làm thế nào để giao dịch Token BMT?
Bubblemaps là một nền tảng phân tích dữ liệu trên chuỗi khối sáng tạo.

Dự đoán giá Token TOSHI: Khả năng và Thách thức của việc Vượt qua $0.01
TOSHI được sinh ra trên mạng lưới Layer2 của chuỗi Base, và vị trí của nó không chỉ là một đồng tiền meme đơn giản.
Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Juice Finance là gì?

Thruster Finance là gì?

Khám phá cách Blast - Công nghệ lớp 2 được hỗ trợ bởi Blur - Tác động đến mạng Ethereum

Giải mã ZAP: Cân bằng cơ hội trong việc phát hành tài sản

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum
