logo USDBChuyển đổi 1 USDB (USDB) sang Vietnamese Đồng (VND)

USDB/VND: 1 USDB24,522.19 VND

logo USDB
USDB
logo VND
VND

Lần cập nhật mới nhất :

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,522.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,620.00 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng VND là ₫245,040,829,680,360,444.06. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng VND đã tăng ₫0.00545, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng VND là ₫26,775.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫21,893.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDB sang VND

24,522.18+0.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang VND là ₫24,522.18 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDB/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/VND trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDB/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi USDB sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi USDB sang VND

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1USDB
24,522.18VND
2USDB
49,044.37VND
3USDB
73,566.56VND
4USDB
98,088.75VND
5USDB
122,610.94VND
6USDB
147,133.13VND
7USDB
171,655.32VND
8USDB
196,177.51VND
9USDB
220,699.70VND
10USDB
245,221.89VND
100USDB
2,452,218.98VND
500USDB
12,261,094.94VND
1000USDB
24,522,189.88VND
5000USDB
122,610,949.40VND
10000USDB
245,221,898.81VND

Bảng chuyển đổi VND sang USDB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1VND
0.00004077USDB
2VND
0.00008155USDB
3VND
0.0001223USDB
4VND
0.0001631USDB
5VND
0.0002038USDB
6VND
0.0002446USDB
7VND
0.0002854USDB
8VND
0.0003262USDB
9VND
0.000367USDB
10VND
0.0004077USDB
10000000VND
407.79USDB
50000000VND
2,038.96USDB
100000000VND
4,077.93USDB
500000000VND
20,389.69USDB
1000000000VND
40,779.39USDB

Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDB sang VND và từ VND sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDB sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang USDB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDB = $undefined USD, 1 USDB = € EUR, 1 USDB = ₹ INR , 1 USDB = Rp IDR,1 USDB = $ CAD, 1 USDB = £ GBP, 1 USDB = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo VND
VND
logo GTGT
0.0008843
logo BTCBTC
0.0000002416
logo ETHETH
0.00001017
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008551
logo BNBBNB
0.0000324
logo SOLSOL
0.0001573
logo USDCUSDC
0.0203
logo ADAADA
0.02881
logo DOGEDOGE
0.1209
logo TRXTRX
0.08553
logo STETHSTETH
0.00001015
logo SMARTSMART
13.35
logo WBTCWBTC
0.0000002414
logo LINKLINK
0.001416
logo TONTON
0.005537

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDB của bạn

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDB

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.