Chuyển đổi 1 USDB (USDB) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
USDB/KWD: 1 USDB ≈ د.ك0.30 KWD
USDB Thị trường hôm nay
USDB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.3039. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,620.00 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng KWD là د.ك37,638,432.26. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng KWD đã tăng د.ك0.00545, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng KWD là د.ك0.3318, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.2713.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDB sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang KWD là د.ك0.30 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDB/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/KWD trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDB/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi USDB sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi USDB sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 0.3KWD |
2USDB | 0.6KWD |
3USDB | 0.91KWD |
4USDB | 1.21KWD |
5USDB | 1.51KWD |
6USDB | 1.82KWD |
7USDB | 2.12KWD |
8USDB | 2.43KWD |
9USDB | 2.73KWD |
10USDB | 3.03KWD |
1000USDB | 303.91KWD |
5000USDB | 1,519.58KWD |
10000USDB | 3,039.17KWD |
50000USDB | 15,195.87KWD |
100000USDB | 30,391.75KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 3.29USDB |
2KWD | 6.58USDB |
3KWD | 9.87USDB |
4KWD | 13.16USDB |
5KWD | 16.45USDB |
6KWD | 19.74USDB |
7KWD | 23.03USDB |
8KWD | 26.32USDB |
9KWD | 29.61USDB |
10KWD | 32.90USDB |
100KWD | 329.03USDB |
500KWD | 1,645.18USDB |
1000KWD | 3,290.36USDB |
5000KWD | 16,451.83USDB |
10000KWD | 32,903.66USDB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDB sang KWD và từ KWD sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000USDB sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang USDB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.25 INR |
![]() | Rp15,115.9 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.87 THB |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ₽92.08 RUB |
![]() | R$5.42 BRL |
![]() | د.إ3.66 AED |
![]() | ₺34.01 TRY |
![]() | ¥7.03 CNY |
![]() | ¥143.49 JPY |
![]() | $7.76 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.89 EUR, 1 USDB = ₹83.25 INR , 1 USDB = Rp15,115.9 IDR,1 USDB = $1.35 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
TON chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 71.12 |
![]() | 0.01945 |
![]() | 0.818 |
![]() | 1,639.48 |
![]() | 685.21 |
![]() | 2.62 |
![]() | 12.54 |
![]() | 1,639.18 |
![]() | 2,295.67 |
![]() | 9,641.50 |
![]() | 6,844.86 |
![]() | 0.8219 |
![]() | 1,079,225.97 |
![]() | 0.01951 |
![]() | 114.43 |
![]() | 447.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

RED 代幣價格多少?RedStone 項目前景如何?
RedStone 是模塊化區塊鏈預言機。

十大 Web3 加密錢包推薦
Web3 錢包已成為加密生態系統中不可或缺的工具。Gate.io Web3 Wallet 滿足了多樣化用戶的需求。

XRP價格預測:瑞波幣投資回報率分析與未來展望
本文深入分析XRP(瑞波幣)2025年的投資回報率及未來價格走勢,為投資者提供全面的市場洞察。

Ripple(XRP)要聞動態:富蘭克林鄧普頓提交ETF申請和SEC推遲審批
本文深入探討了XRP生態系統的最新發展

NIL代幣:Nillion區塊鏈網絡如何實現AI代理的私人數據存儲
文章介紹了Nillion的盲計算技術如何實現高度安全的數據處理,解決了AI應用中的隱私保護難題。

市場再度陷入「極度恐慌」,一文看懂行情拐點時刻
本文全面剖析近期加密貨幣市場所經歷的劇烈波動