USDBChuyển đổi USDB (USDB) sang Croatian Kuna (HRK)

USDB/HRK: 1 USDB ≈ kn6.75 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn6.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng HRK là kn18,521,743,807.32. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng HRK đã tăng kn0.1428, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng HRK là kn7.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn5.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang HRK

kn6.75+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang HRK là kn6.75 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/HRK trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi USDB sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi USDB sang HRK

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1USDB
6.75HRK
2USDB
13.51HRK
3USDB
20.27HRK
4USDB
27.02HRK
5USDB
33.78HRK
6USDB
40.54HRK
7USDB
47.3HRK
8USDB
54.05HRK
9USDB
60.81HRK
10USDB
67.57HRK
100USDB
675.72HRK
500USDB
3,378.62HRK
1000USDB
6,757.25HRK
5000USDB
33,786.25HRK
10000USDB
67,572.5HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang USDB

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1HRK
0.1479USDB
2HRK
0.2959USDB
3HRK
0.4439USDB
4HRK
0.5919USDB
5HRK
0.7399USDB
6HRK
0.8879USDB
7HRK
1.03USDB
8HRK
1.18USDB
9HRK
1.33USDB
10HRK
1.47USDB
1000HRK
147.98USDB
5000HRK
739.94USDB
10000HRK
1,479.89USDB
50000HRK
7,399.45USDB
100000HRK
14,798.91USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang HRK và HRK sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDB sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.89 EUR, 1 USDB = ₹83.45 INR, 1 USDB = Rp15,152.62 IDR, 1 USDB = $1.35 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.0008847
logo ETHETH
0.04727
logo USDTUSDT
74.1
logo XRPXRP
36.3
logo BNBBNB
0.1256
logo SOLSOL
0.6147
logo USDCUSDC
74.02
logo DOGEDOGE
462.06
logo TRXTRX
304.98
logo ADAADA
117.71
logo STETHSTETH
0.04717
logo WBTCWBTC
0.0008861
logo SMARTSMART
65,264.41
logo LEOLEO
7.87
logo LINKLINK
5.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDB của bạn

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.