logo USDBChuyển đổi 1 USDB (USDB) sang Colombian Peso (COP)

USDB/COP: 1 USDB$4,156.40 COP

logo USDB
USDB
logo COP
COP

Lần cập nhật mới nhất :

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB được chuyển đổi thành Colombian Peso (COP) là $4,156.40. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,620.00 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng COP là $7,039,717,784,388,730.73. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng COP đã tăng $0.00545, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng COP là $4,538.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3,710.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDB sang COP

$4,156.40+0.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang COP là $4,156.40 COP, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDB/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/COP trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDB/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi USDB sang Colombian Peso

Bảng chuyển đổi USDB sang COP

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo COP
1USDB
4,156.40COP
2USDB
8,312.80COP
3USDB
12,469.20COP
4USDB
16,625.61COP
5USDB
20,782.01COP
6USDB
24,938.41COP
7USDB
29,094.82COP
8USDB
33,251.22COP
9USDB
37,407.62COP
10USDB
41,564.02COP
100USDB
415,640.29COP
500USDB
2,078,201.49COP
1000USDB
4,156,402.98COP
5000USDB
20,782,014.93COP
10000USDB
41,564,029.87COP

Bảng chuyển đổi COP sang USDB

logo COPSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1COP
0.0002405USDB
2COP
0.0004811USDB
3COP
0.0007217USDB
4COP
0.0009623USDB
5COP
0.001202USDB
6COP
0.001443USDB
7COP
0.001684USDB
8COP
0.001924USDB
9COP
0.002165USDB
10COP
0.002405USDB
1000000COP
240.59USDB
5000000COP
1,202.96USDB
10000000COP
2,405.92USDB
50000000COP
12,029.63USDB
100000000COP
24,059.26USDB

Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDB sang COP và từ COP sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDB sang COP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 COP sang USDB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.89 EUR, 1 USDB = ₹83.25 INR , 1 USDB = Rp15,115.9 IDR,1 USDB = $1.35 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo COP
COP
logo GTGT
0.005217
logo BTCBTC
0.000001425
logo ETHETH
0.00006005
logo USDTUSDT
0.1198
logo XRPXRP
0.05045
logo BNBBNB
0.0001911
logo SOLSOL
0.0009282
logo USDCUSDC
0.1198
logo ADAADA
0.1699
logo DOGEDOGE
0.7134
logo TRXTRX
0.5046
logo STETHSTETH
0.00005991
logo SMARTSMART
78.09
logo WBTCWBTC
0.000001424
logo LINKLINK
0.008355
logo TONTON
0.03267

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT,COP sang BTC,COP sang ETH,COP sang USBT , COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDB của bạn

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Colombian Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại bằng Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDB

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Colombian Peso (COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Colombian Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.