logo UnizenChuyển đổi 1 Unizen (ZCX) sang Tanzanian Shilling (TZS)

ZCX/TZS: 1 ZCXSh105.73 TZS

logo Unizen
ZCX
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Unizen Thị trường hôm nay

Unizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZCX được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh105.73. Với nguồn cung lưu hành là 688,927,740.00 ZCX, tổng vốn hóa thị trường của ZCX tính bằng TZS là Sh197,939,421,222,054.64. Trong 24h qua, giá của ZCX tính bằng TZS đã giảm Sh-0.001309, thể hiện mức giảm -3.26%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZCX tính bằng TZS là Sh19,103.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh102.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZCX sang TZS

Sh105.73-3.26%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZCX sang TZS là Sh105.73 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -3.26% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZCX/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCX/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Unizen

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UnizenZCX/USDT
Spot
$ 0.03885
-4.56%
logo UnizenZCX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.03879
-3.19%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZCX/USDT là $0.03885, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.56%, Giá giao dịch Giao ngay ZCX/USDT là $0.03885 và -4.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZCX/USDT là $0.03879 và -3.19%.

Bảng chuyển đổi Unizen sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi ZCX sang TZS

logo UnizenSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1ZCX
105.73TZS
2ZCX
211.46TZS
3ZCX
317.19TZS
4ZCX
422.93TZS
5ZCX
528.66TZS
6ZCX
634.39TZS
7ZCX
740.12TZS
8ZCX
845.86TZS
9ZCX
951.59TZS
10ZCX
1,057.32TZS
100ZCX
10,573.28TZS
500ZCX
52,866.42TZS
1000ZCX
105,732.84TZS
5000ZCX
528,664.23TZS
10000ZCX
1,057,328.47TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang ZCX

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Unizen
1TZS
0.009457ZCX
2TZS
0.01891ZCX
3TZS
0.02837ZCX
4TZS
0.03783ZCX
5TZS
0.04728ZCX
6TZS
0.05674ZCX
7TZS
0.0662ZCX
8TZS
0.07566ZCX
9TZS
0.08512ZCX
10TZS
0.09457ZCX
100000TZS
945.77ZCX
500000TZS
4,728.89ZCX
1000000TZS
9,457.79ZCX
5000000TZS
47,288.99ZCX
10000000TZS
94,577.98ZCX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZCX sang TZS và từ TZS sang ZCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ZCX sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang ZCX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Unizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZCX = $undefined USD, 1 ZCX = € EUR, 1 ZCX = ₹ INR , 1 ZCX = Rp IDR,1 ZCX = $ CAD, 1 ZCX = £ GBP, 1 ZCX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007734
logo BTCBTC
0.000002095
logo ETHETH
0.00008776
logo XRPXRP
0.07442
logo USDTUSDT
0.1839
logo BNBBNB
0.0002915
logo SOLSOL
0.001296
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.2506
logo DOGEDOGE
1.03
logo TRXTRX
0.8038
logo STETHSTETH
0.00008844
logo SMARTSMART
122.34
logo WBTCWBTC
0.000002116
logo LINKLINK
0.01213
logo TONTON
0.04962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unizen của bạn

01

Nhập số lượng ZCX của bạn

Nhập số lượng ZCX của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unizen hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unizen sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unizen

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unizen sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unizen sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unizen (ZCX)

Tìm hiểu thêm về Unizen (ZCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.