logo UnizenChuyển đổi 1 Unizen (ZCX) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ZCX/ILS: 1 ZCX0.15 ILS

logo Unizen
ZCX
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Unizen Thị trường hôm nay

Unizen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unizen được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.1495. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 688,927,740.00 ZCX, tổng vốn hóa thị trường của Unizen tính bằng ILS là ₪388,840,769.78. Trong 24h qua, giá của Unizen tính bằng ILS đã tăng ₪0.001839, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unizen tính bằng ILS là ₪26.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.1428.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZCX sang ILS

0.14+4.92%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZCX sang ILS là ₪0.14 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +4.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZCX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCX/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Unizen

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UnizenZCX/USDT
Spot
$ 0.03923
+3.56%
logo UnizenZCX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.03938
+4.71%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZCX/USDT là $0.03923, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.56%, Giá giao dịch Giao ngay ZCX/USDT là $0.03923 và +3.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZCX/USDT là $0.03938 và +4.71%.

Bảng chuyển đổi Unizen sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ZCX sang ILS

logo UnizenSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ZCX
0.14ILS
2ZCX
0.29ILS
3ZCX
0.44ILS
4ZCX
0.59ILS
5ZCX
0.74ILS
6ZCX
0.89ILS
7ZCX
1.04ILS
8ZCX
1.19ILS
9ZCX
1.34ILS
10ZCX
1.49ILS
1000ZCX
149.50ILS
5000ZCX
747.50ILS
10000ZCX
1,495.01ILS
50000ZCX
7,475.09ILS
100000ZCX
14,950.18ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ZCX

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Unizen
1ILS
6.68ZCX
2ILS
13.37ZCX
3ILS
20.06ZCX
4ILS
26.75ZCX
5ILS
33.44ZCX
6ILS
40.13ZCX
7ILS
46.82ZCX
8ILS
53.51ZCX
9ILS
60.19ZCX
10ILS
66.88ZCX
100ILS
668.88ZCX
500ILS
3,344.43ZCX
1000ILS
6,688.87ZCX
5000ILS
33,444.39ZCX
10000ILS
66,888.79ZCX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZCX sang ILS và từ ILS sang ZCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZCX sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ZCX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Unizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZCX = $0.04 USD, 1 ZCX = €0.04 EUR, 1 ZCX = ₹3.31 INR , 1 ZCX = Rp600.72 IDR,1 ZCX = $0.05 CAD, 1 ZCX = £0.03 GBP, 1 ZCX = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
5.77
logo BTCBTC
0.001568
logo ETHETH
0.06633
logo USDTUSDT
132.47
logo XRPXRP
55.23
logo BNBBNB
0.2107
logo SOLSOL
1.00
logo USDCUSDC
132.37
logo ADAADA
185.33
logo DOGEDOGE
783.99
logo TRXTRX
566.49
logo STETHSTETH
0.06704
logo SMARTSMART
83,400.38
logo WBTCWBTC
0.001573
logo LINKLINK
9.32
logo LEOLEO
13.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unizen của bạn

01

Nhập số lượng ZCX của bạn

Nhập số lượng ZCX của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unizen hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unizen sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unizen

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unizen sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unizen sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unizen (ZCX)

Tìm hiểu thêm về Unizen (ZCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.