logo UnizenChuyển đổi 1 Unizen (ZCX) sang Polish Złoty (PLN)

ZCX/PLN: 1 ZCX0.17 PLN

logo Unizen
ZCX
logo PLN
PLN

Lần cập nhật mới nhất :

Unizen Thị trường hôm nay

Unizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZCX được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł0.1732. Với nguồn cung lưu hành là 688,927,740.00 ZCX, tổng vốn hóa thị trường của ZCX tính bằng PLN là zł456,834,405.09. Trong 24h qua, giá của ZCX tính bằng PLN đã giảm zł-0.004965, thể hiện mức giảm -9.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZCX tính bằng PLN là zł26.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.1446.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZCX sang PLN

0.17-9.91%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZCX sang PLN là zł0.17 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -9.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZCX/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCX/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Unizen

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo UnizenZCX/USDT
Spot
$ 0.04514
-9.95%
logo UnizenZCX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.04403
-11.78%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZCX/USDT là $0.04514, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -9.95%, Giá giao dịch Giao ngay ZCX/USDT là $0.04514 và -9.95%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZCX/USDT là $0.04403 và -11.78%.

Bảng chuyển đổi Unizen sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi ZCX sang PLN

logo UnizenSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1ZCX
0.17PLN
2ZCX
0.34PLN
3ZCX
0.51PLN
4ZCX
0.69PLN
5ZCX
0.86PLN
6ZCX
1.03PLN
7ZCX
1.21PLN
8ZCX
1.38PLN
9ZCX
1.55PLN
10ZCX
1.73PLN
1000ZCX
173.22PLN
5000ZCX
866.10PLN
10000ZCX
1,732.21PLN
50000ZCX
8,661.07PLN
100000ZCX
17,322.15PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang ZCX

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Unizen
1PLN
5.77ZCX
2PLN
11.54ZCX
3PLN
17.31ZCX
4PLN
23.09ZCX
5PLN
28.86ZCX
6PLN
34.63ZCX
7PLN
40.41ZCX
8PLN
46.18ZCX
9PLN
51.95ZCX
10PLN
57.72ZCX
100PLN
577.29ZCX
500PLN
2,886.47ZCX
1000PLN
5,772.95ZCX
5000PLN
28,864.77ZCX
10000PLN
57,729.54ZCX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZCX sang PLN và từ PLN sang ZCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZCX sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang ZCX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Unizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZCX = $undefined USD, 1 ZCX = € EUR, 1 ZCX = ₹ INR , 1 ZCX = Rp IDR,1 ZCX = $ CAD, 1 ZCX = £ GBP, 1 ZCX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PLN
PLN
logo GTGT
5.71
logo BTCBTC
0.001537
logo ETHETH
0.06845
logo USDTUSDT
130.63
logo XRPXRP
59.05
logo BNBBNB
0.2077
logo SOLSOL
0.9976
logo USDCUSDC
130.56
logo DOGEDOGE
727.77
logo ADAADA
187.20
logo TRXTRX
568.42
logo STETHSTETH
0.06845
logo SMARTSMART
87,017.38
logo WBTCWBTC
0.001516
logo TONTON
32.49
logo LINKLINK
9.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unizen của bạn

01

Nhập số lượng ZCX của bạn

Nhập số lượng ZCX của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unizen hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unizen sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unizen

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unizen sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unizen sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unizen (ZCX)

Tìm hiểu thêm về Unizen (ZCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.