UnizenChuyển đổi Unizen (ZCX) sang Honduran Lempira (HNL)

ZCX/HNL: 1 ZCX ≈ L0.7855 HNL

Lần cập nhật mới nhất:

Unizen Thị trường hôm nay

Unizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZCX chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.7855. Với nguồn cung lưu hành là 688,927,740 ZCX, tổng vốn hóa thị trường của ZCX tính bằng HNL là L13,440,925,435.35. Trong 24h qua, giá của ZCX tính bằng HNL đã giảm L-0.04749, biểu thị mức giảm -5.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZCX tính bằng HNL là L174.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.7528.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCX sang HNL

L0.7855-5.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCX sang HNL là L0.7855 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -5.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZCX/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCX/HNL trong ngày qua.

Giao dịch Unizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnizenZCX/USDT
Giao ngay
$0.03123
-6.46%
logo UnizenZCX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03091
-6.08%

The real-time trading price of ZCX/USDT Spot is $0.03123, with a 24-hour trading change of -6.46%, ZCX/USDT Spot is $0.03123 and -6.46%, and ZCX/USDT Perpetual is $0.03091 and -6.08%.

Bảng chuyển đổi Unizen sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi ZCX sang HNL

logo UnizenSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1ZCX
0.78HNL
2ZCX
1.57HNL
3ZCX
2.35HNL
4ZCX
3.14HNL
5ZCX
3.92HNL
6ZCX
4.71HNL
7ZCX
5.49HNL
8ZCX
6.28HNL
9ZCX
7.07HNL
10ZCX
7.85HNL
1000ZCX
785.55HNL
5000ZCX
3,927.78HNL
10000ZCX
7,855.56HNL
50000ZCX
39,277.81HNL
100000ZCX
78,555.63HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang ZCX

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo Unizen
1HNL
1.27ZCX
2HNL
2.54ZCX
3HNL
3.81ZCX
4HNL
5.09ZCX
5HNL
6.36ZCX
6HNL
7.63ZCX
7HNL
8.91ZCX
8HNL
10.18ZCX
9HNL
11.45ZCX
10HNL
12.72ZCX
100HNL
127.29ZCX
500HNL
636.49ZCX
1000HNL
1,272.98ZCX
5000HNL
6,364.91ZCX
10000HNL
12,729.83ZCX

Bảng chuyển đổi số tiền ZCX sang HNL và HNL sang ZCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZCX sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang ZCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCX = $0.03 USD, 1 ZCX = €0.03 EUR, 1 ZCX = ₹2.64 INR, 1 ZCX = Rp479.82 IDR, 1 ZCX = $0.04 CAD, 1 ZCX = £0.02 GBP, 1 ZCX = ฿1.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HNLHNL
logo GTGT
0.9652
logo BTCBTC
0.0002599
logo ETHETH
0.01355
logo USDTUSDT
20.15
logo XRPXRP
10.79
logo BNBBNB
0.03626
logo USDCUSDC
20.12
logo SOLSOL
0.1919
logo TRXTRX
86.63
logo DOGEDOGE
139.1
logo ADAADA
35.01
logo STETHSTETH
0.01361
logo SMARTSMART
18,186.29
logo WBTCWBTC
0.0002614
logo LEOLEO
2.23
logo TONTON
6.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unizen của bạn

01

Nhập số lượng ZCX của bạn

Nhập số lượng ZCX của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unizen hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unizen sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Unizen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unizen sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unizen sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unizen sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unizen (ZCX)

Tìm hiểu thêm về Unizen (ZCX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.