UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang Croatian Kuna (HRK)

UNI/HRK: 1 UNI ≈ kn37.31 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn37.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng HRK là kn151,265,778,789.08. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng HRK đã tăng kn1.85, biểu thị mức tăng +5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng HRK là kn303.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn6.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang HRK

kn37.31+5.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang HRK là kn37.31 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +5.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.54, with a 24-hour trading change of 5.32%, UNI/USDT Spot is $5.54 and 5.32%, and UNI/USDT Perpetual is $5.53 and 5.53%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi UNI sang HRK

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1UNI
37.31HRK
2UNI
74.63HRK
3UNI
111.95HRK
4UNI
149.26HRK
5UNI
186.58HRK
6UNI
223.9HRK
7UNI
261.21HRK
8UNI
298.53HRK
9UNI
335.85HRK
10UNI
373.16HRK
100UNI
3,731.67HRK
500UNI
18,658.38HRK
1000UNI
37,316.76HRK
5000UNI
186,583.82HRK
10000UNI
373,167.64HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang UNI

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1HRK
0.02679UNI
2HRK
0.05359UNI
3HRK
0.08039UNI
4HRK
0.1071UNI
5HRK
0.1339UNI
6HRK
0.1607UNI
7HRK
0.1875UNI
8HRK
0.2143UNI
9HRK
0.2411UNI
10HRK
0.2679UNI
10000HRK
267.97UNI
50000HRK
1,339.88UNI
100000HRK
2,679.76UNI
500000HRK
13,398.8UNI
1000000HRK
26,797.6UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang HRK và HRK sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HRK sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.55 USD, 1 UNI = €4.98 EUR, 1 UNI = ₹463.99 INR, 1 UNI = Rp84,252.71 IDR, 1 UNI = $7.53 CAD, 1 UNI = £4.17 GBP, 1 UNI = ฿183.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0008671
logo ETHETH
0.04493
logo USDTUSDT
74.09
logo XRPXRP
34.35
logo BNBBNB
0.1237
logo SOLSOL
0.5625
logo USDCUSDC
74.04
logo DOGEDOGE
439.41
logo ADAADA
112.42
logo TRXTRX
300.28
logo STETHSTETH
0.04494
logo WBTCWBTC
0.0008661
logo SMARTSMART
63,797.23
logo LEOLEO
7.94
logo AVAXAVAX
3.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

UNITPROTOCOL代币:提高流动性效率的分散借贷协议

UNITPROTOCOL代币:提高流动性效率的分散借贷协议

本文深入探讨UNITPROTOCOL代币作为创新分散借贷协议的核心优势。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
Unilayer代币:一站式DeFi平台抓住加密市场机会

Unilayer代币:一站式DeFi平台抓住加密市场机会

探索Unilayer代币:DeFi强国的一站式平台,为加密投资者提供先进工具和无限机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
UFD代币:Unicorn Fart Dust加密货币社会实验

UFD代币:Unicorn Fart Dust加密货币社会实验

探索UFD代币的荒诞之旅:从黄金白银到虚拟彩虹dust。揭秘Unicorn Fart Dust如何从0到5亿市值,深入剖析这场加密货币社会实验背后的投资启示。memecoin创建者的疯狂构想,能否重塑加密货币投资格局?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
UNI代币:SUI链上的首个狗狗主题meme币

UNI代币:SUI链上的首个狗狗主题meme币

UNI是SUI链上的首个狗狗主题代币。从创始人的宠物到meme币热潮,UNI正在释放Sui生态系统的潜力。了解这一独特代币为何在meme币领域脱颖而出及其对SUI增长的潜在影响。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
Luigi Mangione:UnitedHealthcare保险公司首席执行官枪击案嫌疑人被捕

Luigi Mangione:UnitedHealthcare保险公司首席执行官枪击案嫌疑人被捕

加密货币世界见证了一种新的、备受争议的 meme 币的出现——LUIGI 代币,其灵感来自最近 Luigi Mangione 被捕事件。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
Uniswap 漏洞赏金计划:通过漏洞奖励保障去中心化金融

Uniswap 漏洞赏金计划:通过漏洞奖励保障去中心化金融

探索Uniswap的开创性15.5百万美元v4版本漏洞赏金计划。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.