Chuyển đổi 1 Unification (FUND) sang US Dollar (USD)
FUND/USD: 1 FUND ≈ $0.04 USD
Unification Thị trường hôm nay
Unification đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unification được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.04136. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,447,402.00 FUND, tổng vốn hóa thị trường của Unification tính bằng USD là $1,424,792.77. Trong 24h qua, giá của Unification tính bằng USD đã tăng $0.004533, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +12.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unification tính bằng USD là $0.6777, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00006635.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FUND sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FUND sang USD là $0.04 USD, với tỷ lệ thay đổi là +12.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FUND/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUND/USD trong ngày qua.
Giao dịch Unification
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FUND/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FUND/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FUND/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Unification sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FUND sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUND | 0.04USD |
2FUND | 0.08USD |
3FUND | 0.12USD |
4FUND | 0.16USD |
5FUND | 0.2USD |
6FUND | 0.24USD |
7FUND | 0.28USD |
8FUND | 0.33USD |
9FUND | 0.37USD |
10FUND | 0.41USD |
10000FUND | 413.61USD |
50000FUND | 2,068.07USD |
100000FUND | 4,136.14USD |
500000FUND | 20,680.70USD |
1000000FUND | 41,361.40USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 24.17FUND |
2USD | 48.35FUND |
3USD | 72.53FUND |
4USD | 96.70FUND |
5USD | 120.88FUND |
6USD | 145.06FUND |
7USD | 169.23FUND |
8USD | 193.41FUND |
9USD | 217.59FUND |
10USD | 241.77FUND |
100USD | 2,417.71FUND |
500USD | 12,088.56FUND |
1000USD | 24,177.13FUND |
5000USD | 120,885.65FUND |
10000USD | 241,771.31FUND |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FUND sang USD và từ USD sang FUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000FUND sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FUND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Unification phổ biến
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹3.46 INR |
![]() | Rp627.44 IDR |
![]() | $0.06 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.36 THB |
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | ₽3.82 RUB |
![]() | R$0.22 BRL |
![]() | د.إ0.15 AED |
![]() | ₺1.41 TRY |
![]() | ¥0.29 CNY |
![]() | ¥5.96 JPY |
![]() | $0.32 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FUND = $0.04 USD, 1 FUND = €0.04 EUR, 1 FUND = ₹3.46 INR , 1 FUND = Rp627.44 IDR,1 FUND = $0.06 CAD, 1 FUND = £0.03 GBP, 1 FUND = ฿1.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.06 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 0.2596 |
![]() | 499.95 |
![]() | 209.82 |
![]() | 0.8216 |
![]() | 3.69 |
![]() | 500.05 |
![]() | 674.39 |
![]() | 2,866.64 |
![]() | 2,272.10 |
![]() | 0.2574 |
![]() | 323,206.20 |
![]() | 333.12 |
![]() | 0.00595 |
![]() | 35.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unification của bạn
Nhập số lượng FUND của bạn
Nhập số lượng FUND của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unification hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unification.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unification sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.