Chuyển đổi 1 Unification (FUND) sang Euro (EUR)
FUND/EUR: 1 FUND ≈ €0.04 EUR
Unification Thị trường hôm nay
Unification đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unification được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.03705. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,447,402.00 FUND, tổng vốn hóa thị trường của Unification tính bằng EUR là €1,143,591.12. Trong 24h qua, giá của Unification tính bằng EUR đã tăng €0.004533, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +12.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unification tính bằng EUR là €0.6072, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00005944.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FUND sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FUND sang EUR là €0.03 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +12.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FUND/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Unification
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FUND/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FUND/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FUND/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Unification sang Euro
Bảng chuyển đổi FUND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUND | 0.03EUR |
2FUND | 0.07EUR |
3FUND | 0.11EUR |
4FUND | 0.14EUR |
5FUND | 0.18EUR |
6FUND | 0.22EUR |
7FUND | 0.25EUR |
8FUND | 0.29EUR |
9FUND | 0.33EUR |
10FUND | 0.37EUR |
10000FUND | 370.55EUR |
50000FUND | 1,852.78EUR |
100000FUND | 3,705.56EUR |
500000FUND | 18,527.83EUR |
1000000FUND | 37,055.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 26.98FUND |
2EUR | 53.97FUND |
3EUR | 80.95FUND |
4EUR | 107.94FUND |
5EUR | 134.93FUND |
6EUR | 161.91FUND |
7EUR | 188.90FUND |
8EUR | 215.89FUND |
9EUR | 242.87FUND |
10EUR | 269.86FUND |
100EUR | 2,698.64FUND |
500EUR | 13,493.20FUND |
1000EUR | 26,986.41FUND |
5000EUR | 134,932.08FUND |
10000EUR | 269,864.17FUND |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FUND sang EUR và từ EUR sang FUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000FUND sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FUND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Unification phổ biến
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹3.46 INR |
![]() | Rp627.44 IDR |
![]() | $0.06 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.36 THB |
Unification | 1 FUND |
---|---|
![]() | ₽3.82 RUB |
![]() | R$0.22 BRL |
![]() | د.إ0.15 AED |
![]() | ₺1.41 TRY |
![]() | ¥0.29 CNY |
![]() | ¥5.96 JPY |
![]() | $0.32 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FUND = $0.04 USD, 1 FUND = €0.04 EUR, 1 FUND = ₹3.46 INR , 1 FUND = Rp627.44 IDR,1 FUND = $0.06 CAD, 1 FUND = £0.03 GBP, 1 FUND = ฿1.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.78 |
![]() | 0.006622 |
![]() | 0.2894 |
![]() | 558.05 |
![]() | 234.37 |
![]() | 0.9171 |
![]() | 4.12 |
![]() | 558.09 |
![]() | 752.15 |
![]() | 3,199.73 |
![]() | 2,536.11 |
![]() | 0.2873 |
![]() | 360,761.47 |
![]() | 371.83 |
![]() | 0.006642 |
![]() | 40.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unification của bạn
Nhập số lượng FUND của bạn
Nhập số lượng FUND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unification hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unification.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unification sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.