Chuyển đổi 1 The Root Network (ROOT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
ROOT/IDR: 1 ROOT ≈ Rp159.74 IDR
The Root Network Thị trường hôm nay
The Root Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Root Network được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp159.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,446,820,500.00 ROOT, tổng vốn hóa thị trường của The Root Network tính bằng IDR là Rp3,505,896,196,552,968.34. Trong 24h qua, giá của The Root Network tính bằng IDR đã tăng Rp0.0002994, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Root Network tính bằng IDR là Rp2,003.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp62.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROOT sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROOT sang IDR là Rp159.73 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROOT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch The Root Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01059 | +2.91% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROOT/USDT là $0.01059, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.91%, Giá giao dịch Giao ngay ROOT/USDT là $0.01059 và +2.91%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROOT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi The Root Network sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ROOT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOT | 159.73IDR |
2ROOT | 319.47IDR |
3ROOT | 479.21IDR |
4ROOT | 638.94IDR |
5ROOT | 798.68IDR |
6ROOT | 958.42IDR |
7ROOT | 1,118.16IDR |
8ROOT | 1,277.89IDR |
9ROOT | 1,437.63IDR |
10ROOT | 1,597.37IDR |
100ROOT | 15,973.73IDR |
500ROOT | 79,868.65IDR |
1000ROOT | 159,737.31IDR |
5000ROOT | 798,686.58IDR |
10000ROOT | 1,597,373.16IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ROOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00626ROOT |
2IDR | 0.01252ROOT |
3IDR | 0.01878ROOT |
4IDR | 0.02504ROOT |
5IDR | 0.0313ROOT |
6IDR | 0.03756ROOT |
7IDR | 0.04382ROOT |
8IDR | 0.05008ROOT |
9IDR | 0.05634ROOT |
10IDR | 0.0626ROOT |
100000IDR | 626.02ROOT |
500000IDR | 3,130.13ROOT |
1000000IDR | 6,260.27ROOT |
5000000IDR | 31,301.38ROOT |
10000000IDR | 62,602.77ROOT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROOT sang IDR và từ IDR sang ROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ROOT sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ROOT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1The Root Network phổ biến
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.88 INR |
![]() | Rp159.74 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.35 THB |
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | ₽0.97 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.36 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.52 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROOT = $0.01 USD, 1 ROOT = €0.01 EUR, 1 ROOT = ₹0.88 INR , 1 ROOT = Rp159.74 IDR,1 ROOT = $0.01 CAD, 1 ROOT = £0.01 GBP, 1 ROOT = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00147 |
![]() | 0.000000394 |
![]() | 0.00001644 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.0142 |
![]() | 0.00005447 |
![]() | 0.000259 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.04595 |
![]() | 0.1946 |
![]() | 0.1433 |
![]() | 0.00001636 |
![]() | 21.90 |
![]() | 0.0000003986 |
![]() | 0.002279 |
![]() | 0.00335 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Root Network của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Root Network hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Root Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Root Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Root Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Root Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Root Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Root Network (ROOT)

Rekapitulasi AMA Langsung Gate - Jaringan Root
Root Network adalah Layer 1 baru yang dirancang sebagai pusat open metaverse di mana segala hal dapat terhubung dengan segala hal.

Apakah Aset Taproot Akan Menjadi L2 Berikutnya dari BTC?
Artikel ini akan memperkenalkan asal-usul protokol Aset Taproot, serta cara menggunakan protokol Aset Taproot untuk menerbitkan dan melakukan perdagangan aset, dan memberikan prospek lebih lanjut dibandingkan dengan ekosistem Tecoin.

Taproot: Apa Dampaknya pada Sistem Bitcoin?
Tìm hiểu thêm về The Root Network (ROOT)

Merkle Tree dan Merkle Root di Blockchain

Apa itu Peningkatan Root Tap?

Pembahasan singkat tentang Restone: Ini bukan Plasma, tapi varian Optimium

Apa Itu Pohon Merkle? Panduan Sederhana Untuk Pohon Merkle

Lonjakan XRP, Tinjauan 9 Proyek dengan Ekosistem Terkait
