Chuyển đổi 1 The Root Network (ROOT) sang Euro (EUR)
ROOT/EUR: 1 ROOT ≈ €0.01 EUR
The Root Network Thị trường hôm nay
The Root Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROOT được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.009308. Với nguồn cung lưu hành là 1,446,820,500.00 ROOT, tổng vốn hóa thị trường của ROOT tính bằng EUR là €12,065,609.75. Trong 24h qua, giá của ROOT tính bằng EUR đã giảm €-0.00006974, thể hiện mức giảm -0.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOT tính bằng EUR là €0.1182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003673.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROOT sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROOT sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch The Root Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01034 | -0.67% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROOT/USDT là $0.01034, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.67%, Giá giao dịch Giao ngay ROOT/USDT là $0.01034 và -0.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROOT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi The Root Network sang Euro
Bảng chuyển đổi ROOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOT | 0.00EUR |
2ROOT | 0.01EUR |
3ROOT | 0.02EUR |
4ROOT | 0.03EUR |
5ROOT | 0.04EUR |
6ROOT | 0.05EUR |
7ROOT | 0.06EUR |
8ROOT | 0.07EUR |
9ROOT | 0.08EUR |
10ROOT | 0.09EUR |
100000ROOT | 930.84EUR |
500000ROOT | 4,654.20EUR |
1000000ROOT | 9,308.40EUR |
5000000ROOT | 46,542.00EUR |
10000000ROOT | 93,084.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ROOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 107.42ROOT |
2EUR | 214.85ROOT |
3EUR | 322.28ROOT |
4EUR | 429.71ROOT |
5EUR | 537.14ROOT |
6EUR | 644.57ROOT |
7EUR | 752.00ROOT |
8EUR | 859.43ROOT |
9EUR | 966.86ROOT |
10EUR | 1,074.29ROOT |
100EUR | 10,742.98ROOT |
500EUR | 53,714.91ROOT |
1000EUR | 107,429.83ROOT |
5000EUR | 537,149.18ROOT |
10000EUR | 1,074,298.36ROOT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROOT sang EUR và từ EUR sang ROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ROOT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ROOT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1The Root Network phổ biến
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.87 INR |
![]() | Rp157.61 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.34 THB |
The Root Network | 1 ROOT |
---|---|
![]() | ₽0.96 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.35 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.5 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROOT = $0.01 USD, 1 ROOT = €0.01 EUR, 1 ROOT = ₹0.87 INR , 1 ROOT = Rp157.61 IDR,1 ROOT = $0.01 CAD, 1 ROOT = £0.01 GBP, 1 ROOT = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.20 |
![]() | 0.00671 |
![]() | 0.2878 |
![]() | 558.12 |
![]() | 244.01 |
![]() | 0.9035 |
![]() | 4.42 |
![]() | 558.09 |
![]() | 786.27 |
![]() | 3,322.20 |
![]() | 2,405.18 |
![]() | 0.2894 |
![]() | 368,381.51 |
![]() | 0.006749 |
![]() | 57.37 |
![]() | 154.00 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Root Network của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Nhập số lượng ROOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Root Network hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Root Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Root Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Root Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Root Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Root Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Root Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Root Network (ROOT)

gateLive AMA Recap-The Root Network
A Root Network é uma nova Camada 1 que é projetada como o centro do metaverso aberto onde qualquer coisa pode ser conectada a qualquer coisa.

Os ativos do Taproot serão o próximo BTC L2?
O artigo apresentará a origem do protocolo de ativos Taproot, bem como como usar o protocolo de ativos Taproot para emitir e negociar ativos e fornecer perspectivas adicionais em comparação com o ecossistema Tecoin.

Taproot: qual será o impacto que terá no ecossistema do Bitcoin?
Nova Atualização do Bitcoin: Taproot
Tìm hiểu thêm về The Root Network (ROOT)

XRP Surge, Uma Revisão de 9 Projetos com Ecossistemas Relacionados

O que é uma árvore Merkle? Um Guia Simples para Árvores Merkle

Sistemas de prova de fraude e prova de validade em rollups Ethereum

Uma breve discussão sobre Restone: Não é Plasma, mas uma variante Optimium

Revolucionando a Negociação Perpétua de Futuros: O Caminho da Zaros Finance
