Tezos Thị trường hôm nay
Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tezos chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT31.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,039,754,445.08 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos tính bằng MZN là MT2,115,737,693,106.75. Trong 24h qua, giá của Tezos tính bằng MZN đã tăng MT0.281, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tezos tính bằng MZN là MT582.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT22.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang MZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang MZN là MT31.85 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTZ/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Tezos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4987 | 0.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4979 | 0.93% |
The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.4987, with a 24-hour trading change of 0.64%, XTZ/USDT Spot is $0.4987 and 0.64%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.4979 and 0.93%.
Bảng chuyển đổi Tezos sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi XTZ sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTZ | 31.85MZN |
2XTZ | 63.7MZN |
3XTZ | 95.55MZN |
4XTZ | 127.4MZN |
5XTZ | 159.26MZN |
6XTZ | 191.11MZN |
7XTZ | 222.96MZN |
8XTZ | 254.81MZN |
9XTZ | 286.67MZN |
10XTZ | 318.52MZN |
100XTZ | 3,185.23MZN |
500XTZ | 15,926.18MZN |
1000XTZ | 31,852.36MZN |
5000XTZ | 159,261.81MZN |
10000XTZ | 318,523.62MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang XTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.03139XTZ |
2MZN | 0.06278XTZ |
3MZN | 0.09418XTZ |
4MZN | 0.1255XTZ |
5MZN | 0.1569XTZ |
6MZN | 0.1883XTZ |
7MZN | 0.2197XTZ |
8MZN | 0.2511XTZ |
9MZN | 0.2825XTZ |
10MZN | 0.3139XTZ |
10000MZN | 313.94XTZ |
50000MZN | 1,569.74XTZ |
100000MZN | 3,139.48XTZ |
500000MZN | 15,697.42XTZ |
1000000MZN | 31,394.84XTZ |
Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang MZN và MZN sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XTZ sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MZN sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tezos phổ biến
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | ₡258.57CRC |
![]() | Br57.11ETB |
![]() | ﷼20,978.69IRR |
![]() | $U20.62UYU |
![]() | L44.4ALL |
![]() | Kz466.47AOA |
![]() | $1BBD |
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | $0.5BSD |
![]() | $1BZD |
![]() | Fdj88.61DJF |
![]() | £0.37GIP |
![]() | $104.35GYD |
![]() | kn3.37HRK |
![]() | ع.د652.58IQD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $-- USD, 1 XTZ = €-- EUR, 1 XTZ = ₹-- INR, 1 XTZ = Rp-- IDR, 1 XTZ = $-- CAD, 1 XTZ = £-- GBP, 1 XTZ = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3489 |
![]() | 0.00009258 |
![]() | 0.004905 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.01318 |
![]() | 0.05837 |
![]() | 7.82 |
![]() | 49.47 |
![]() | 32.59 |
![]() | 12.4 |
![]() | 0.004909 |
![]() | 0.00009261 |
![]() | 7,193.69 |
![]() | 0.8493 |
![]() | 0.6197 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tezos của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tezos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)
Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hic Et Nunc là gì?

Token TRUMP là gì: được phát hành bởi Tổng thống, với vốn hóa thị trường là 30 tỷ đô la mỗi ngày?

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

FDV là gì trong tiền điện tử?

Đặt lại là gì?
