TakiChuyển đổi Taki (TAKI) sang Icelandic Króna (ISK)

TAKI/ISK: 1 TAKI ≈ kr0.0345 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Taki Thị trường hôm nay

Taki đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.0345. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng ISK là kr5,509,686,703.9. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng ISK đã giảm kr0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng ISK là kr40.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.03409.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang ISK

kr0.0345+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang ISK là kr0.0345 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Taki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TakiTAKI/USDT
Giao ngay
$0.000253
0%

The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000253, with a 24-hour trading change of 0%, TAKI/USDT Spot is $0.000253 and 0%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Taki sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi TAKI sang ISK

logo TakiSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1TAKI
0.03ISK
2TAKI
0.06ISK
3TAKI
0.1ISK
4TAKI
0.13ISK
5TAKI
0.17ISK
6TAKI
0.2ISK
7TAKI
0.24ISK
8TAKI
0.27ISK
9TAKI
0.31ISK
10TAKI
0.34ISK
10000TAKI
345.04ISK
50000TAKI
1,725.2ISK
100000TAKI
3,450.4ISK
500000TAKI
17,252ISK
1000000TAKI
34,504.01ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang TAKI

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Taki
1ISK
28.98TAKI
2ISK
57.96TAKI
3ISK
86.94TAKI
4ISK
115.92TAKI
5ISK
144.91TAKI
6ISK
173.89TAKI
7ISK
202.87TAKI
8ISK
231.85TAKI
9ISK
260.83TAKI
10ISK
289.82TAKI
100ISK
2,898.21TAKI
500ISK
14,491.06TAKI
1000ISK
28,982.13TAKI
5000ISK
144,910.67TAKI
10000ISK
289,821.35TAKI

Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang ISK và ISK sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.84 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1624
logo BTCBTC
0.00004313
logo ETHETH
0.002242
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.7
logo BNBBNB
0.006213
logo SOLSOL
0.02771
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
22.11
logo TRXTRX
14.17
logo ADAADA
5.68
logo STETHSTETH
0.002252
logo WBTCWBTC
0.00004324
logo SMARTSMART
3,171.48
logo LEOLEO
0.3893
logo AVAXAVAX
0.1808

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Taki của bạn

01

Nhập số lượng TAKI của bạn

Nhập số lượng TAKI của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Taki

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Tìm hiểu thêm về Taki (TAKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.