Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D0.01766. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng GMD là D1,455,840,386.84. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng GMD đã giảm D-0.000844, biểu thị mức giảm -4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng GMD là D20.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.01759.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang GMD là D0.01766 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -4.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000251 | -4.56% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000251, with a 24-hour trading change of -4.56%, TAKI/USDT Spot is $0.000251 and -4.56%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi TAKI sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.01GMD |
2TAKI | 0.03GMD |
3TAKI | 0.05GMD |
4TAKI | 0.07GMD |
5TAKI | 0.08GMD |
6TAKI | 0.1GMD |
7TAKI | 0.12GMD |
8TAKI | 0.14GMD |
9TAKI | 0.15GMD |
10TAKI | 0.17GMD |
10000TAKI | 176.66GMD |
50000TAKI | 883.3GMD |
100000TAKI | 1,766.6GMD |
500000TAKI | 8,833.02GMD |
1000000TAKI | 17,666.05GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 56.6TAKI |
2GMD | 113.21TAKI |
3GMD | 169.81TAKI |
4GMD | 226.42TAKI |
5GMD | 283.02TAKI |
6GMD | 339.63TAKI |
7GMD | 396.24TAKI |
8GMD | 452.84TAKI |
9GMD | 509.45TAKI |
10GMD | 566.05TAKI |
100GMD | 5,660.57TAKI |
500GMD | 28,302.86TAKI |
1000GMD | 56,605.72TAKI |
5000GMD | 283,028.62TAKI |
10000GMD | 566,057.24TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang GMD và GMD sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMD sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.81 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3241 |
![]() | 0.00008642 |
![]() | 0.004554 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.53 |
![]() | 0.01219 |
![]() | 0.06018 |
![]() | 7.09 |
![]() | 45.01 |
![]() | 29.94 |
![]() | 11.39 |
![]() | 0.004567 |
![]() | 0.00008667 |
![]() | 6,270.09 |
![]() | 0.7546 |
![]() | 0.5699 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Kilo Jeton: Prix, Comment Acheter et Récompenses de Staking en 2025
Découvrez le potentiel de croissance des jetons Kilo 2025, leurs avantages uniques, et comment les acheter et les staker pour un rendement maximal !

Jeton BR : Protocole de Restaking Liquide Multi-Actifs de Bedrock en 2025
Explore le jeton BR et le restaking liquide de Bedrocks pour le rendement BTC sur plus de 12 blockchains.

Jeton BR : Révolution de la liquidité multi-actifs Staking avec Bedrock en 2025
Découvrez le jeton BR, qui révolutionne la DeFi avec le staking BTC, le BTCFi 2.0 et la liquidité inter-chaînes.

Jetons BR : Révolutionner DeFi avec Multi-Asset Liquid Restaking en 2025
Découvrez le jeton BR, alimentant le protocole de restaking liquide de Bedrocks pour remodeler DeFi et augmenter lefficacité de Web3.

Prix du jeton TUT et récompenses de staking en 2025 : une analyse du marché
Explore le potentiel Web3 des jetons TUT, la croissance, les récompenses de staking, les prévisions de prix et les perspectives du marché en 2025.

Casper Coin en 2025 : Prix, Guide d'achat et Récompenses de Staking
Découvrez le potentiel, les fonctionnalités, le staking et les prévisions de prix des jetons Casper dans ce guide pour les investisseurs en crypto et les passionnés de Web3.