Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Djiboutian Franc (DJF) là Fdj0.04496. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng DJF là Fdj9,356,344,693.77. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng DJF đã giảm Fdj-0.000176, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng DJF là Fdj52.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Fdj0.04442.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang DJF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang DJF là Fdj0.04496 DJF, với tỷ lệ thay đổi là -0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/DJF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/DJF trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000254 | -0.39% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000254, with a 24-hour trading change of -0.39%, TAKI/USDT Spot is $0.000254 and -0.39%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi TAKI sang DJF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.04DJF |
2TAKI | 0.08DJF |
3TAKI | 0.13DJF |
4TAKI | 0.17DJF |
5TAKI | 0.22DJF |
6TAKI | 0.26DJF |
7TAKI | 0.31DJF |
8TAKI | 0.35DJF |
9TAKI | 0.4DJF |
10TAKI | 0.44DJF |
10000TAKI | 449.63DJF |
50000TAKI | 2,248.17DJF |
100000TAKI | 4,496.34DJF |
500000TAKI | 22,481.7DJF |
1000000TAKI | 44,963.41DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DJF | 22.24TAKI |
2DJF | 44.48TAKI |
3DJF | 66.72TAKI |
4DJF | 88.96TAKI |
5DJF | 111.2TAKI |
6DJF | 133.44TAKI |
7DJF | 155.68TAKI |
8DJF | 177.92TAKI |
9DJF | 200.16TAKI |
10DJF | 222.4TAKI |
100DJF | 2,224.03TAKI |
500DJF | 11,120.15TAKI |
1000DJF | 22,240.3TAKI |
5000DJF | 111,201.52TAKI |
10000DJF | 222,403.04TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang DJF và DJF sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang DJF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DJF sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.84 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DJF
ETH chuyển đổi sang DJF
USDT chuyển đổi sang DJF
XRP chuyển đổi sang DJF
BNB chuyển đổi sang DJF
SOL chuyển đổi sang DJF
USDC chuyển đổi sang DJF
DOGE chuyển đổi sang DJF
TRX chuyển đổi sang DJF
ADA chuyển đổi sang DJF
STETH chuyển đổi sang DJF
WBTC chuyển đổi sang DJF
SMART chuyển đổi sang DJF
LEO chuyển đổi sang DJF
AVAX chuyển đổi sang DJF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DJF, ETH sang DJF, USDT sang DJF, BNB sang DJF, SOL sang DJF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1249 |
![]() | 0.00003356 |
![]() | 0.001776 |
![]() | 2.81 |
![]() | 1.32 |
![]() | 0.004829 |
![]() | 0.02171 |
![]() | 2.81 |
![]() | 17.05 |
![]() | 11.11 |
![]() | 4.36 |
![]() | 0.001747 |
![]() | 0.00003354 |
![]() | 2,448.56 |
![]() | 0.2996 |
![]() | 0.142 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Djiboutian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DJF sang GT, DJF sang USDT, DJF sang BTC, DJF sang ETH, DJF sang USBT, DJF sang PEPE, DJF sang EIGEN, DJF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang DJF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Djiboutian Franc (DJF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Djiboutian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Djiboutian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Djiboutian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Djiboutian Franc (DJF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Token BABY: Babylon membuka aset inti dari era baru staking Bitcoin
Artikel ini akan menyelami fungsionalitas token $BABY, nilai inti dari proyek Babylon, dan potensi investasinya, membantu Anda memahami sepenuhnya aset kripto yang sangat dinanti-nantikan ini.

Harga Token WAL dan Hadiah Staking pada 2025: Analisis Pasar
Jelajahi potensi pertumbuhan token WAL, imbalan staking, kasus penggunaan Web3, analisis pasar, dan prediksi harga 2025 untuk investor DeFi dan blockchain.

Token Kilo: Harga, Cara Membeli, dan Hadiah Staking pada 2025
Temukan potensi pertumbuhan Kilo token 2025, keunggulan unik, dan cara membeli serta staking untuk keuntungan maksimal!

Harga Wizz Token dan Hadiah Staking: Analisis Pasar 2025
Temukan potensi Wizz Token 2025: pertumbuhan harga, imbalan staking, dampak Web3, strategi investasi, dan kasus penggunaan.

Token BR: Protokol Restaking Likuid Multi-aset Bedrock pada tahun 2025
Jelajahi token BR dan penyebaran likuiditas Bedrocks untuk hasil BTC di lebih dari 12 blockchain.

Token PELL: Merevolusi BTC Restaking dan Keamanan Web3 pada 2025
Temukan dampak token PELL pada restaking BTC dan efisiensi Web3, meningkatkan keamanan Bitcoin dan membentuk masa depan keuangannya.