StellarChuyển đổi Stellar (XLM) sang Croatian Kuna (HRK)

XLM/HRK: 1 XLM ≈ kn1.58 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Stellar Thị trường hôm nay

Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn1.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,783,290,478.09 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng HRK là kn329,917,821,397.78. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng HRK đã tăng kn0.09877, biểu thị mức tăng +6.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng HRK là kn5.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.003214.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang HRK

kn1.58+6.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang HRK là kn1.58 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +6.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Stellar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StellarXLM/USDT
Giao ngay
$0.235
6.5%
logo StellarXLM/BTC
Giao ngay
$0.000002867
0.63%
logo StellarXLM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2338
5.73%

The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.235, with a 24-hour trading change of 6.5%, XLM/USDT Spot is $0.235 and 6.5%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2338 and 5.73%.

Bảng chuyển đổi Stellar sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi XLM sang HRK

logo StellarSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1XLM
1.57HRK
2XLM
3.15HRK
3XLM
4.72HRK
4XLM
6.3HRK
5XLM
7.87HRK
6XLM
9.45HRK
7XLM
11.02HRK
8XLM
12.6HRK
9XLM
14.18HRK
10XLM
15.75HRK
100XLM
157.57HRK
500XLM
787.85HRK
1000XLM
1,575.7HRK
5000XLM
7,878.5HRK
10000XLM
15,757.01HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang XLM

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Stellar
1HRK
0.6346XLM
2HRK
1.26XLM
3HRK
1.9XLM
4HRK
2.53XLM
5HRK
3.17XLM
6HRK
3.8XLM
7HRK
4.44XLM
8HRK
5.07XLM
9HRK
5.71XLM
10HRK
6.34XLM
1000HRK
634.63XLM
5000HRK
3,173.18XLM
10000HRK
6,346.37XLM
50000HRK
31,731.89XLM
100000HRK
63,463.78XLM

Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang HRK và HRK sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Stellar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.23 USD, 1 XLM = €0.21 EUR, 1 XLM = ₹19.5 INR, 1 XLM = Rp3,540.92 IDR, 1 XLM = $0.32 CAD, 1 XLM = £0.18 GBP, 1 XLM = ฿7.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.35
logo BTCBTC
0.000903
logo ETHETH
0.04616
logo USDTUSDT
74.09
logo XRPXRP
36.86
logo BNBBNB
0.128
logo USDCUSDC
74.04
logo SOLSOL
0.646
logo DOGEDOGE
472.91
logo TRXTRX
306.91
logo ADAADA
118.45
logo STETHSTETH
0.04634
logo SMARTSMART
62,505.13
logo WBTCWBTC
0.0009032
logo LEOLEO
7.86
logo LINKLINK
5.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Stellar của bạn

01

Nhập số lượng XLM của bạn

Nhập số lượng XLM của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Stellar

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.