Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L3.95. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,140 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng HNL là L42,247,969,138.42. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng HNL đã giảm L-0.2642, biểu thị mức giảm -6.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng HNL là L45.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L3.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang HNL là L3.95 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -6.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1599 | -5.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1594 | -4.84% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1599, with a 24-hour trading change of -5.27%, ID/USDT Spot is $0.1599 and -5.27%, and ID/USDT Perpetual is $0.1594 and -4.84%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi ID sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 3.95HNL |
2ID | 7.9HNL |
3ID | 11.85HNL |
4ID | 15.8HNL |
5ID | 19.75HNL |
6ID | 23.7HNL |
7ID | 27.65HNL |
8ID | 31.61HNL |
9ID | 35.56HNL |
10ID | 39.51HNL |
100ID | 395.13HNL |
500ID | 1,975.68HNL |
1000ID | 3,951.37HNL |
5000ID | 19,756.87HNL |
10000ID | 39,513.75HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 0.253ID |
2HNL | 0.5061ID |
3HNL | 0.7592ID |
4HNL | 1.01ID |
5HNL | 1.26ID |
6HNL | 1.51ID |
7HNL | 1.77ID |
8HNL | 2.02ID |
9HNL | 2.27ID |
10HNL | 2.53ID |
1000HNL | 253.07ID |
5000HNL | 1,265.38ID |
10000HNL | 2,530.76ID |
50000HNL | 12,653.82ID |
100000HNL | 25,307.64ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang HNL và HNL sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HNL sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.35INR |
![]() | Rp2,424.12IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.27THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽14.77RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.45TRY |
![]() | ¥1.13CNY |
![]() | ¥23.01JPY |
![]() | $1.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.16 USD, 1 ID = €0.14 EUR, 1 ID = ₹13.35 INR, 1 ID = Rp2,424.12 IDR, 1 ID = $0.22 CAD, 1 ID = £0.12 GBP, 1 ID = ฿5.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
TON chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9808 |
![]() | 0.0002624 |
![]() | 0.01373 |
![]() | 20.14 |
![]() | 11.15 |
![]() | 0.03624 |
![]() | 20.11 |
![]() | 0.1905 |
![]() | 87.22 |
![]() | 141.47 |
![]() | 36.03 |
![]() | 0.0137 |
![]() | 0.0002615 |
![]() | 18,520.9 |
![]() | 2.23 |
![]() | 6.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Token IMT: Trò chơi RPG di động Idle hàng đầu của Immutable
Immortal Rising 2, tựa game di động idle RPG thế hệ tiếp theo được thiết kế bởi nhà thiết kế game giành giải BAFTA năm 2024, đã trở thành hiện tượng trên Google Play và App Store của iOS, hiện đứng đầu trên Immutable.

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.

Sau Khi Bị Săn Đuổi Một Cách Liên Tục, Liệu Hyperliquid (HYPE) Có Đáng Đầu Tư Không?
Hyperliquid đã bị cá mập săn đuổi liên tục vì các lỗ hổng gần đây.

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

Pibridge là gì? Tìm hiểu về sàn P2P Pi hàng đầu
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, Pi Network đã tạo dấu ấn là một dự án độc đáo, cho phép người dùng khai thác coin thông qua điện thoại di động.

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.
Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo

Nghiên cứu cổng: Báo cáo Đánh giá Thị trường Q1 - 2025
