Chuyển đổi 1 Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
ID/UAH: 1 ID ≈ ₴9.65 UAH
Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Space ID được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴9.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,000.00 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng UAH là ₴171,663,915,312.19. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.0003939, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ID sang UAH
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴9.64 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2321 | +0.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2313 | +0.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ID/USDT là $0.2321, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.17%, Giá giao dịch Giao ngay ID/USDT là $0.2321 và +0.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng ID/USDT là $0.2313 và +0.26%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ID sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 9.64UAH |
2ID | 19.29UAH |
3ID | 28.93UAH |
4ID | 38.58UAH |
5ID | 48.22UAH |
6ID | 57.87UAH |
7ID | 67.51UAH |
8ID | 77.16UAH |
9ID | 86.80UAH |
10ID | 96.45UAH |
100ID | 964.51UAH |
500ID | 4,822.55UAH |
1000ID | 9,645.11UAH |
5000ID | 48,225.55UAH |
10000ID | 96,451.11UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.1036ID |
2UAH | 0.2073ID |
3UAH | 0.311ID |
4UAH | 0.4147ID |
5UAH | 0.5183ID |
6UAH | 0.622ID |
7UAH | 0.7257ID |
8UAH | 0.8294ID |
9UAH | 0.9331ID |
10UAH | 1.03ID |
1000UAH | 103.67ID |
5000UAH | 518.39ID |
10000UAH | 1,036.79ID |
50000UAH | 5,183.97ID |
100000UAH | 10,367.94ID |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ID sang UAH và từ UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ID sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.23 USD |
![]() | €0.21 EUR |
![]() | ₹19.49 INR |
![]() | Rp3,539.1 IDR |
![]() | $0.32 CAD |
![]() | £0.18 GBP |
![]() | ฿7.69 THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽21.56 RUB |
![]() | R$1.27 BRL |
![]() | د.إ0.86 AED |
![]() | ₺7.96 TRY |
![]() | ¥1.65 CNY |
![]() | ¥33.6 JPY |
![]() | $1.82 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ID = $0.23 USD, 1 ID = €0.21 EUR, 1 ID = ₹19.49 INR , 1 ID = Rp3,539.1 IDR,1 ID = $0.32 CAD, 1 ID = £0.18 GBP, 1 ID = ฿7.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
PI chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5686 |
![]() | 0.0001434 |
![]() | 0.006309 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.07 |
![]() | 0.02054 |
![]() | 0.09055 |
![]() | 12.09 |
![]() | 16.24 |
![]() | 70.38 |
![]() | 54.46 |
![]() | 0.006316 |
![]() | 8,335.08 |
![]() | 8.09 |
![]() | 0.0001442 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Đồng tiền BÍ ẨN: Một loại Memecoin mới nảy sinh từ con ếch bí ẩn trong “Night Riders” của Matt Furie
Trong thế giới tiền điện tử, Mystery (MYSTERY) như một hình ảnh meme nghệ thuật mới nổi đang thu hút sự chú ý nhiệt tình từ thị trường với logic truyện kể độc đáo của mình.

Ideaology Coin: Hiểu về Dự án Tiền điện tử và Tiềm năng của nó
Khám phá hệ sinh thái blockchain đổi mới của Ideaology, với token IDEA, WorkAsPro, Manialand và trò chơi chơi để kiếm.

Redstone Oracle: Dẫn đầu DeFi với Active Validation và Restaking
Phương pháp đổi mới của RedStone Oracles đối với DeFi đang tái tạo cảnh quan về tính toàn vẹn dữ liệu blockchain.

Lido DAO (LDO): Tương lai của Staking Phi tập trung
Lido DAO (LDO) là một nền tảng đặt cược phi tập trung cung cấp thanh khoản và quản trị, cho phép người dùng kiếm phần thưởng trên các mạng chứng minh cổ phần như Ethereum.

SPACE ID Coin: Giá, Cung cấp và Cách mua Token danh tính Web3
Khám phá SPACE ID: Cách mạng về danh tính Web3s.

Token HYPERSKIDS: Đồng Tiền Điện Tử từ Thiện Đầu Tiên trên Instagram với 9,4 Triệu Người Theo Dõi
Bài viết chi tiết về cách HYPERSKIDS đang sử dụng công nghệ blockchain và ảnh hưởng từ mạng xã hội để tạo ra giá trị lâu dài trong khi hỗ trợ các dự án từ thiện tại Kampala, Uganda.
Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Các nâng cấp mới nhất của Worldcoin: Thay đổi thương hiệu, ra mắt mạng chính và cập nhật sản phẩm

Cách giao dịch Tiền điện tử tương lai: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về các chiến lược sinh lời

Hướng dẫn cách chuyển mạng trong MetaMask

Solana DEX: Tương lai của giao dịch phi tập trung
