Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵2.55. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,140 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng GHS là ₵17,309,733,886. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng GHS đã giảm ₵-0.06909, biểu thị mức giảm -2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng GHS là ₵28.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵2.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang GHS là ₵2.55 GHS, với tỷ lệ thay đổi là -2.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1618 | -2.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1617 | -3.12% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1618, with a 24-hour trading change of -2.82%, ID/USDT Spot is $0.1618 and -2.82%, and ID/USDT Perpetual is $0.1617 and -3.12%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi ID sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 2.55GHS |
2ID | 5.1GHS |
3ID | 7.65GHS |
4ID | 10.21GHS |
5ID | 12.76GHS |
6ID | 15.31GHS |
7ID | 17.87GHS |
8ID | 20.42GHS |
9ID | 22.97GHS |
10ID | 25.52GHS |
100ID | 255.29GHS |
500ID | 1,276.48GHS |
1000ID | 2,552.97GHS |
5000ID | 12,764.88GHS |
10000ID | 25,529.77GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.3916ID |
2GHS | 0.7833ID |
3GHS | 1.17ID |
4GHS | 1.56ID |
5GHS | 1.95ID |
6GHS | 2.35ID |
7GHS | 2.74ID |
8GHS | 3.13ID |
9GHS | 3.52ID |
10GHS | 3.91ID |
1000GHS | 391.69ID |
5000GHS | 1,958.49ID |
10000GHS | 3,916.99ID |
50000GHS | 19,584.97ID |
100000GHS | 39,169.94ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang GHS và GHS sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.24INR |
![]() | Rp2,404.4IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.23THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽14.65RUB |
![]() | R$0.86BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.41TRY |
![]() | ¥1.12CNY |
![]() | ¥22.82JPY |
![]() | $1.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.16 USD, 1 ID = €0.14 EUR, 1 ID = ₹13.24 INR, 1 ID = Rp2,404.4 IDR, 1 ID = $0.21 CAD, 1 ID = £0.12 GBP, 1 ID = ฿5.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
LEO chuyển đổi sang GHS
TON chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.52 |
![]() | 0.0004099 |
![]() | 0.02136 |
![]() | 31.77 |
![]() | 17.02 |
![]() | 0.05719 |
![]() | 31.72 |
![]() | 0.3026 |
![]() | 136.61 |
![]() | 219.35 |
![]() | 55.21 |
![]() | 0.02146 |
![]() | 28,678.62 |
![]() | 0.0004122 |
![]() | 3.52 |
![]() | 10.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Token IMT: Trò chơi RPG di động Idle hàng đầu của Immutable
Immortal Rising 2, tựa game di động idle RPG thế hệ tiếp theo được thiết kế bởi nhà thiết kế game giành giải BAFTA năm 2024, đã trở thành hiện tượng trên Google Play và App Store của iOS, hiện đứng đầu trên Immutable.

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.

Sau Khi Bị Săn Đuổi Một Cách Liên Tục, Liệu Hyperliquid (HYPE) Có Đáng Đầu Tư Không?
Hyperliquid đã bị cá mập săn đuổi liên tục vì các lỗ hổng gần đây.

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

Pibridge là gì? Tìm hiểu về sàn P2P Pi hàng đầu
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, Pi Network đã tạo dấu ấn là một dự án độc đáo, cho phép người dùng khai thác coin thông qua điện thoại di động.

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.
Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo

Nghiên cứu cổng: Báo cáo Đánh giá Thị trường Q1 - 2025
