Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Congolese Franc (CDF) là FC517.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng CDF là FC633,327,448,370,725.52. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng CDF đã tăng FC33.18, biểu thị mức tăng +6.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng CDF là FC5,236.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FC424.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CDF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CDF là FC517.01 CDF, với tỷ lệ thay đổi là +6.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/CDF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CDF trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1821 | 7.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1818 | 6.88% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1821, with a 24-hour trading change of 7.42%, ID/USDT Spot is $0.1821 and 7.42%, and ID/USDT Perpetual is $0.1818 and 6.88%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi ID sang CDF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 517.01CDF |
2ID | 1,034.02CDF |
3ID | 1,551.04CDF |
4ID | 2,068.05CDF |
5ID | 2,585.06CDF |
6ID | 3,102.08CDF |
7ID | 3,619.09CDF |
8ID | 4,136.1CDF |
9ID | 4,653.12CDF |
10ID | 5,170.13CDF |
100ID | 51,701.35CDF |
500ID | 258,506.78CDF |
1000ID | 517,013.57CDF |
5000ID | 2,585,067.88CDF |
10000ID | 5,170,135.77CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDF | 0.001934ID |
2CDF | 0.003868ID |
3CDF | 0.005802ID |
4CDF | 0.007736ID |
5CDF | 0.00967ID |
6CDF | 0.0116ID |
7CDF | 0.01353ID |
8CDF | 0.01547ID |
9CDF | 0.0174ID |
10CDF | 0.01934ID |
100000CDF | 193.41ID |
500000CDF | 967.09ID |
1000000CDF | 1,934.18ID |
5000000CDF | 9,670.92ID |
10000000CDF | 19,341.85ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CDF và CDF sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang CDF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CDF sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.18INR |
![]() | Rp2,756.34IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿5.99THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽16.79RUB |
![]() | R$0.99BRL |
![]() | د.إ0.67AED |
![]() | ₺6.2TRY |
![]() | ¥1.28CNY |
![]() | ¥26.17JPY |
![]() | $1.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.18 USD, 1 ID = €0.16 EUR, 1 ID = ₹15.18 INR, 1 ID = Rp2,756.34 IDR, 1 ID = $0.25 CAD, 1 ID = £0.14 GBP, 1 ID = ฿5.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CDF
ETH chuyển đổi sang CDF
USDT chuyển đổi sang CDF
XRP chuyển đổi sang CDF
BNB chuyển đổi sang CDF
SOL chuyển đổi sang CDF
USDC chuyển đổi sang CDF
DOGE chuyển đổi sang CDF
TRX chuyển đổi sang CDF
ADA chuyển đổi sang CDF
STETH chuyển đổi sang CDF
WBTC chuyển đổi sang CDF
SMART chuyển đổi sang CDF
LEO chuyển đổi sang CDF
LINK chuyển đổi sang CDF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CDF, ETH sang CDF, USDT sang CDF, BNB sang CDF, SOL sang CDF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007841 |
![]() | 0.000002087 |
![]() | 0.0001111 |
![]() | 0.1758 |
![]() | 0.08548 |
![]() | 0.0002978 |
![]() | 0.001447 |
![]() | 0.1757 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.7223 |
![]() | 0.2826 |
![]() | 0.0001116 |
![]() | 0.000002091 |
![]() | 154.83 |
![]() | 0.01872 |
![]() | 0.01394 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Congolese Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CDF sang GT, CDF sang USDT, CDF sang BTC, CDF sang ETH, CDF sang USBT, CDF sang PEPE, CDF sang EIGEN, CDF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang CDF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Congolese Franc (CDF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Congolese Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Congolese Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Congolese Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Congolese Franc (CDF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

بعد أن تم اصطيادها واحدة تلو الأخرى، هل تستحق Hyperliquid (HYPE) الاستثمار بعد الآن؟
تم اصطياد هايبرليكويد مرارًا وتكرارًا من قبل الحيتان بحثًا عن الثغرات مؤخرًا.

كيف تقوم Gunzilla Games (GUN) بثورة في صناعة الألعاب مع سلسلة كتل GUNZ و 'Off The Grid'
سيقوم هذا المقال بالتناول الخلفية والوظائف والتطبيقات الرائدة لرمز GUN في ألعاب AAA.

ما هو Pibridge؟ تعرف على أبرز بورصة P2P Pi
في عالم تنامي العملات المشفرة، قد وضعت Pi Network بصمتها كمشروع فريد، يقدم للمستخدمين القدرة على تعدين العملات باستخدام هواتفهم المحمولة.

عملة FLUID: الأصل الأساسي لمنصة إدارة DeFi عبر السلاسل الجانبية Instadapp
يقدم المقال مزايا FLUIDs الأساسية، بما في ذلك التصميم المبتكر لطبقة السيولة الموحدة، والاختراقات في توافق سلسلة الكتل المتعددة، والحلول الذكية المدفوعة بالذكاء الاصطناعي، وتورقة الأصول الفعلية.

BID Token: كيف تقوم منصة Creator.bid بثورة في إنشاء وملكية محتوى الذكاء الاصطناعي
يحلل المقال وظائف BID الأساسية، والنظام البيئي المبتكر لمنصة Creator.bid، وتطبيق تكنولوجيا بلوكتشين في ملكية المحتوى الرقمي.

عملة BID: منصة تحقيق الأرباح الرقمية لمنشئي المحتوى الذكي بالذكاء الاصطناعي
يقود رمز BID ثورة إنشاء المحتوى الذكي.